包括 là gì tiếng Đài Loan?

包括 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 包括 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

包括 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 包括 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 包括 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 包括 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 包括 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bāokuò]
bao gồm; gồm; có; bao quát; gồm có; tính đến; kể cả; chất chứa。包含。容納在裡邊,總括在一起。側重指列舉各部分,或舉出其中一部分,可以是抽象事物,也可以是具體事物。
懷念親人,也包括在懷鄉之情中。
nỗi nhớ người thân chất chứa trong nỗi nhớ quê nhà
我說"大家",自然包括你在內。
tôi nói "tất cả mọi người", dĩ nhiên là có anh trong đó
語文教學應該包括聽、說、讀、寫、四項,不可偏輕偏重
dạy ngôn ngữ phải gồm cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, không thể bên trọng bên khinh

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 包括 trong tiếng Đài Loan

[bāokuò]bao gồm; gồm; có; bao quát; gồm có; tính đến; kể cả; chất chứa。包含。容納在裡邊,總括在一起。側重指列舉各部分,或舉出其中一部分,可以是抽象事物,也可以是具體事物。懷念親人,也包括在懷鄉之情中。nỗi nhớ người thân chất chứa trong nỗi nhớ quê nhà我說"大家",自然包括你在內。tôi nói "tất cả mọi người", dĩ nhiên là có anh trong đó語文教學應該包括聽、說、讀、寫、四項,不可偏輕偏重dạy ngôn ngữ phải gồm cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, không thể bên trọng bên khinh

Đây là cách dùng 包括 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 包括 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bāokuò]bao gồm; gồm; có; bao quát; gồm có; tính đến; kể cả; chất chứa。包含。容納在裡邊,總括在一起。側重指列舉各部分,或舉出其中一部分,可以是抽象事物,也可以是具體事物。懷念親人,也包括在懷鄉之情中。nỗi nhớ người thân chất chứa trong nỗi nhớ quê nhà我說"大家",自然包括你在內。tôi nói "tất cả mọi người", dĩ nhiên là có anh trong đó語文教學應該包括聽、說、讀、寫、四項,不可偏輕偏重dạy ngôn ngữ phải gồm cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, không thể bên trọng bên khinh