化學肥料 là gì tiếng Đài Loan?

化學肥料 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 化學肥料 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

化學肥料 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 化學肥料 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 化學肥料 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 化學肥料 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 化學肥料 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[huàxuéféiliào]
phân hoá học; phân bón hoá học。以空氣、水、礦物等為原料,經過化學反應或機械加工制成的肥料,肥分多,見效快,通常用做追肥。有氮肥、磷肥、鉀肥及微量元素肥料等。簡稱化肥。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 化學肥料 trong tiếng Đài Loan

[huàxuéféiliào]phân hoá học; phân bón hoá học。以空氣、水、礦物等為原料,經過化學反應或機械加工制成的肥料,肥分多,見效快,通常用做追肥。有氮肥、磷肥、鉀肥及微量元素肥料等。簡稱化肥。

Đây là cách dùng 化學肥料 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 化學肥料 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [huàxuéféiliào]phân hoá học; phân bón hoá học。以空氣、水、礦物等為原料,經過化學反應或機械加工制成的肥料,肥分多,見效快,通常用做追肥。有氮肥、磷肥、鉀肥及微量元素肥料等。簡稱化肥。