卑 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 卑 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

卑 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 卑 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 卑 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 卑 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 卑 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bēi]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 8
Hán Việt: TI

1. thấp; hèn mọn (vị trí, địa vị)。(位置)低下。
地勢卑濕。
địa thế ẩm thấp
卑賤。
hèn mọn; thấp kém

2. kém; bỉ ổi; ti tiện; thấp hèn; hèn mọn; tầm thường (phẩm chất hoặc chất lượng); trầm; thấp。(品質或質量)低劣。
卑鄙。
đê tiện; bỉ ổi; hèn hạ
卑劣。
xấu xa bỉ ổi
卑不足道。
quá thấp kém (không đáng nói đến); nhỏ nhoi không đáng kể

3. cúi đầu; cúi chào; cúi mình; khom lưng quỳ gối; khiêm cung (nhún nhường và cung kính)。謙恭。
卑詞厚禮
lời khiêm lễ hậu
Từ ghép:
卑鄙 ; 卑不足到 ; 卑辭,卑詞 ; 卑辭厚禮 ; 卑恭 ; 卑躬屈節 ; 卑躬屈膝 ; 卑賤 ; 卑禮厚幣 ; 卑劣 ; 卑劣 ; 卑怯 ; 卑屈 ; 卑視 ; 卑微 ; 卑污 ; 卑下 ; 卑之無甚高論 ; 卑讚廷式

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 卑 trong tiếng Đài Loan

[bēi]Bộ: 十 - ThậpSố nét: 8Hán Việt: TI形1. thấp; hèn mọn (vị trí, địa vị)。(位置)低下。地勢卑濕。địa thế ẩm thấp卑賤。hèn mọn; thấp kém形2. kém; bỉ ổi; ti tiện; thấp hèn; hèn mọn; tầm thường (phẩm chất hoặc chất lượng); trầm; thấp。(品質或質量)低劣。卑鄙。đê tiện; bỉ ổi; hèn hạ卑劣。xấu xa bỉ ổi卑不足道。quá thấp kém (không đáng nói đến); nhỏ nhoi không đáng kể書3. cúi đầu; cúi chào; cúi mình; khom lưng quỳ gối; khiêm cung (nhún nhường và cung kính)。謙恭。卑詞厚禮lời khiêm lễ hậuTừ ghép:卑鄙 ; 卑不足到 ; 卑辭,卑詞 ; 卑辭厚禮 ; 卑恭 ; 卑躬屈節 ; 卑躬屈膝 ; 卑賤 ; 卑禮厚幣 ; 卑劣 ; 卑劣 ; 卑怯 ; 卑屈 ; 卑視 ; 卑微 ; 卑污 ; 卑下 ; 卑之無甚高論 ; 卑讚廷式

Đây là cách dùng 卑 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 卑 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bēi]Bộ: 十 - ThậpSố nét: 8Hán Việt: TI形1. thấp; hèn mọn (vị trí, địa vị)。(位置)低下。地勢卑濕。địa thế ẩm thấp卑賤。hèn mọn; thấp kém形2. kém; bỉ ổi; ti tiện; thấp hèn; hèn mọn; tầm thường (phẩm chất hoặc chất lượng); trầm; thấp。(品質或質量)低劣。卑鄙。đê tiện; bỉ ổi; hèn hạ卑劣。xấu xa bỉ ổi卑不足道。quá thấp kém (không đáng nói đến); nhỏ nhoi không đáng kể書3. cúi đầu; cúi chào; cúi mình; khom lưng quỳ gối; khiêm cung (nhún nhường và cung kính)。謙恭。卑詞厚禮lời khiêm lễ hậuTừ ghép:卑鄙 ; 卑不足到 ; 卑辭,卑詞 ; 卑辭厚禮 ; 卑恭 ; 卑躬屈節 ; 卑躬屈膝 ; 卑賤 ; 卑禮厚幣 ; 卑劣 ; 卑劣 ; 卑怯 ; 卑屈 ; 卑視 ; 卑微 ; 卑污 ; 卑下 ; 卑之無甚高論 ; 卑讚廷式