博 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 博 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

博 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 博 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 博 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 博 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 博 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (簙)
[bó]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 12
Hán Việt: BÁC

1. nhiều; rộng; phong phú; dồi dào。 多;豐富。
地大物博。
đất rộng, tài nguyên phong phú
博而不精。
nhiều nhưng không tinh nhuệ
2. uyên bác; thông tuệ。 知道的多。
淵博。
uyên bác
3. lớn。大。
寬衣博帶。
áo rộng thắt lưng lớn

4. thu được; chuốc; giành được; được。 取得。
聊博一笑
gượng chuốc một nụ cười
5. cờ bạc; bài bạc; bạc。 指賭博。
博徒
con bạc
Từ ghép:
博愛 ; 博寀 ; 博茨瓦納 ; 博大 ; 博大精深 ; 博得 ; 博古 ; 博古通今 ; 博見 ; 博覽 ; 博覽會 ; 博覽群書 ; 博普塔茨瓦納 ; 博洽 ; 博取 ; 博識 ; 博識洽聞 ; 博士 ; 博士後 ; 博士買驢 ; 博聞彊志 ; 博物 ; 博物館 ; 博物院 ; 博學 ; 博學多才 ; 博雅 ; 博伊西 ; 博奕 ; 博引

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 博 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (簙)[bó]Bộ: 十 - ThậpSố nét: 12Hán Việt: BÁC形1. nhiều; rộng; phong phú; dồi dào。 多;豐富。地大物博。đất rộng, tài nguyên phong phú博而不精。nhiều nhưng không tinh nhuệ2. uyên bác; thông tuệ。 知道的多。淵博。uyên bác3. lớn。大。寬衣博帶。áo rộng thắt lưng lớn動4. thu được; chuốc; giành được; được。 取得。聊博一笑gượng chuốc một nụ cười5. cờ bạc; bài bạc; bạc。 指賭博。博徒con bạcTừ ghép:博愛 ; 博寀 ; 博茨瓦納 ; 博大 ; 博大精深 ; 博得 ; 博古 ; 博古通今 ; 博見 ; 博覽 ; 博覽會 ; 博覽群書 ; 博普塔茨瓦納 ; 博洽 ; 博取 ; 博識 ; 博識洽聞 ; 博士 ; 博士後 ; 博士買驢 ; 博聞彊志 ; 博物 ; 博物館 ; 博物院 ; 博學 ; 博學多才 ; 博雅 ; 博伊西 ; 博奕 ; 博引

Đây là cách dùng 博 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 博 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (簙)[bó]Bộ: 十 - ThậpSố nét: 12Hán Việt: BÁC形1. nhiều; rộng; phong phú; dồi dào。 多;豐富。地大物博。đất rộng, tài nguyên phong phú博而不精。nhiều nhưng không tinh nhuệ2. uyên bác; thông tuệ。 知道的多。淵博。uyên bác3. lớn。大。寬衣博帶。áo rộng thắt lưng lớn動4. thu được; chuốc; giành được; được。 取得。聊博一笑gượng chuốc một nụ cười5. cờ bạc; bài bạc; bạc。 指賭博。博徒con bạcTừ ghép:博愛 ; 博寀 ; 博茨瓦納 ; 博大 ; 博大精深 ; 博得 ; 博古 ; 博古通今 ; 博見 ; 博覽 ; 博覽會 ; 博覽群書 ; 博普塔茨瓦納 ; 博洽 ; 博取 ; 博識 ; 博識洽聞 ; 博士 ; 博士後 ; 博士買驢 ; 博聞彊志 ; 博物 ; 博物館 ; 博物院 ; 博學 ; 博學多才 ; 博雅 ; 博伊西 ; 博奕 ; 博引