印 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 印 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

印 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 印 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 印 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 印 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 印 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yìn]
Bộ: 卩 - Tiết
Số nét: 6
Hán Việt: ẤN
1. con dấu。政府機關的圖章。泛指圖章。
蓋印
đóng dấu
鋼印
dấu in nổi bằng kim loại.
2. dấu; vết。(印 兒)印子1.。
烙印
dấu ấn
腳印 兒。
dấu chân
3. in。留下痕蹟。特指文字或圖畫等留在紙上或器物上。
印 書
in sách
排印
in theo lối xếp chỗ
石印
sách in
4. phù hợp; hợp。符合。
印 證
chứng minh; xác minh
心心相印
tâm đầu ý hợp.
5. họ Ấn。姓。
Từ ghép:
印把子 ; 印本 ; 印鼻 ; 印次 ; 印地安納 ; 印地安納波利斯 ; 印第安人 ; 印度 ; 印度教 ; 印度尼西亞 ; 印度洋 ; 印髮 ; 印痕 ; 印花 ; 印花稅 ; 印記 ; 印蹟 ; 印鑒 ; 印泥 ; 印紐 ; 印譜 ; 印染 ; 印色 ; 印綬 ; 印刷 ; 印刷品 ; 印刷體 ; 印台 ; 印堂 ; 印鐵 ; 印相紙 ; 印象 ; 印信 ; 印行 ; 印油 ; 印張 ; 印章 ; 印證 ; 印子 ; 印子錢

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 印 trong tiếng Đài Loan

[yìn]Bộ: 卩 - TiếtSố nét: 6Hán Việt: ẤN1. con dấu。政府機關的圖章。泛指圖章。蓋印đóng dấu鋼印dấu in nổi bằng kim loại.2. dấu; vết。(印 兒)印子1.。烙印dấu ấn腳印 兒。dấu chân3. in。留下痕蹟。特指文字或圖畫等留在紙上或器物上。印 書in sách排印in theo lối xếp chỗ石印sách in4. phù hợp; hợp。符合。印 證chứng minh; xác minh心心相印tâm đầu ý hợp.5. họ Ấn。姓。Từ ghép:印把子 ; 印本 ; 印鼻 ; 印次 ; 印地安納 ; 印地安納波利斯 ; 印第安人 ; 印度 ; 印度教 ; 印度尼西亞 ; 印度洋 ; 印髮 ; 印痕 ; 印花 ; 印花稅 ; 印記 ; 印蹟 ; 印鑒 ; 印泥 ; 印紐 ; 印譜 ; 印染 ; 印色 ; 印綬 ; 印刷 ; 印刷品 ; 印刷體 ; 印台 ; 印堂 ; 印鐵 ; 印相紙 ; 印象 ; 印信 ; 印行 ; 印油 ; 印張 ; 印章 ; 印證 ; 印子 ; 印子錢

Đây là cách dùng 印 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 印 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yìn]Bộ: 卩 - TiếtSố nét: 6Hán Việt: ẤN1. con dấu。政府機關的圖章。泛指圖章。蓋印đóng dấu鋼印dấu in nổi bằng kim loại.2. dấu; vết。(印 兒)印子1.。烙印dấu ấn腳印 兒。dấu chân3. in。留下痕蹟。特指文字或圖畫等留在紙上或器物上。印 書in sách排印in theo lối xếp chỗ石印sách in4. phù hợp; hợp。符合。印 證chứng minh; xác minh心心相印tâm đầu ý hợp.5. họ Ấn。姓。Từ ghép:印把子 ; 印本 ; 印鼻 ; 印次 ; 印地安納 ; 印地安納波利斯 ; 印第安人 ; 印度 ; 印度教 ; 印度尼西亞 ; 印度洋 ; 印髮 ; 印痕 ; 印花 ; 印花稅 ; 印記 ; 印蹟 ; 印鑒 ; 印泥 ; 印紐 ; 印譜 ; 印染 ; 印色 ; 印綬 ; 印刷 ; 印刷品 ; 印刷體 ; 印台 ; 印堂 ; 印鐵 ; 印相紙 ; 印象 ; 印信 ; 印行 ; 印油 ; 印張 ; 印章 ; 印證 ; 印子 ; 印子錢