印記 là gì tiếng Đài Loan?

印記 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 印記 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

印記 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 印記 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 印記 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 印記 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 印記 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yìnjì]
1. con dấu; đóng dấu。舊指鈐記。
2. dấu vết; vết tích。印蹟。
公章一按,留下了尟紅的印記。
con dấu vừa ấn xuống đã lưu lại vết đỏ tươi.
他的每篇作品都帶有尟明的時代印記。
mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.
3. gây ấn tượng mạnh; lưu lại ấn tượng sâu sắc。把印象深刻地保持著。
他一直把那次的約會的情景印記在胸海裡。
buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 印記 trong tiếng Đài Loan

[yìnjì]1. con dấu; đóng dấu。舊指鈐記。2. dấu vết; vết tích。印蹟。公章一按,留下了尟紅的印記。con dấu vừa ấn xuống đã lưu lại vết đỏ tươi.他的每篇作品都帶有尟明的時代印記。mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.3. gây ấn tượng mạnh; lưu lại ấn tượng sâu sắc。把印象深刻地保持著。他一直把那次的約會的情景印記在胸海裡。buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.

Đây là cách dùng 印記 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 印記 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yìnjì]1. con dấu; đóng dấu。舊指鈐記。2. dấu vết; vết tích。印蹟。公章一按,留下了尟紅的印記。con dấu vừa ấn xuống đã lưu lại vết đỏ tươi.他的每篇作品都帶有尟明的時代印記。mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.3. gây ấn tượng mạnh; lưu lại ấn tượng sâu sắc。把印象深刻地保持著。他一直把那次的約會的情景印記在胸海裡。buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.