原 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 原 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

原 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 原 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 原 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 原 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 原 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yuán]
Bộ: 廠 - Hán
Số nét: 10
Hán Việt: NGUYÊN
1. khởi đầu; bắt đầu; sớm nhất; mở đầu。最初的;開始的。
原始
nguyên thuỷ; bắt đầu
原人
người vượn
原生動物
động vật nguyên sinh
2. vốn là; nguyên là; gốc。原來;本來。
原地
đất gốc; bản địa.
原作者
nguyên tác giả.
原有人數
số người vốn có
3. thô; nguyên; vật chưa gia công。沒加工的。
原棉
bông thô; bông chưa chế biến
原煤
than thô
原油
dầu thô
4. họ Nguyên。姓。
5. tha thứ; thứ lỗi。原諒。
情有可原。
về tình có chỗ có thể tha thứ được.
6. vùng đất bằng phẳng。寬廣平坦的地方。
平原
bình nguyên; đồng bằng
高原
cao nguyên
草原
thảo nguyên; đồng cỏ
原野
đồng nội; cánh đồng.
7. đụn。同"塬"。
Từ ghép:
原版 ; 原本 ; 原材料 ; 原初 ; 原動機 ; 原動力 ; 原封 ; 原稿 ; 原告 ; 原鴿 ; 原故 ; 原雞 ; 原籍 ; 原價 ; 原件 ; 原礦 ; 原來 ; 原理 ; 原糧 ; 原諒 ; 原料 ; 原麻 ; 原毛 ; 原貌 ; 原煤 ; 原蜜 ; 原棉 ; 原木 ; 原配 ; 原人 ; 原色 ; 原審 ; 原生動物 ; 原生礦物 ; 原生林 ; 原生質 ; 原聲帶 ; 原始 ; 原始公社 ; 原始積累 ; 原始群 ; 原始社會 ; 原訴 ; 原索動物 ; 原湯 ; 原田 ; 原委 ; 原文 ; 原先 ; 原線圈 ;
原形 ; 原型 ; 原鹽 ; 原樣 ; 原野 ; 原意 ; 原因 ; 原由 ; 原油 ; 原宥 ; 原原本本 ; 原則 ; 原職 ; 原址 ; 原紙 ; 原種 ; 原主 ; 原著 ; 原裝 ; 原狀 ; 原子 ; 原子彈 ; 原子反應堆 ; 原子核 ; 原子價 ; 原子量 ; 原子能 ; 原子糰 ; 原子武器 ; 原子序數 ; 原子質量單位 ; 原子鐘 ; 原罪 ; 原作

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 原 trong tiếng Đài Loan

[yuán]Bộ: 廠 - HánSố nét: 10Hán Việt: NGUYÊN1. khởi đầu; bắt đầu; sớm nhất; mở đầu。最初的;開始的。原始nguyên thuỷ; bắt đầu原人người vượn原生動物động vật nguyên sinh2. vốn là; nguyên là; gốc。原來;本來。原地đất gốc; bản địa.原作者nguyên tác giả.原有人數số người vốn có3. thô; nguyên; vật chưa gia công。沒加工的。原棉bông thô; bông chưa chế biến原煤than thô原油dầu thô4. họ Nguyên。姓。5. tha thứ; thứ lỗi。原諒。情有可原。về tình có chỗ có thể tha thứ được.6. vùng đất bằng phẳng。寬廣平坦的地方。平原bình nguyên; đồng bằng高原cao nguyên草原thảo nguyên; đồng cỏ原野đồng nội; cánh đồng.7. đụn。同"塬"。Từ ghép:原版 ; 原本 ; 原材料 ; 原初 ; 原動機 ; 原動力 ; 原封 ; 原稿 ; 原告 ; 原鴿 ; 原故 ; 原雞 ; 原籍 ; 原價 ; 原件 ; 原礦 ; 原來 ; 原理 ; 原糧 ; 原諒 ; 原料 ; 原麻 ; 原毛 ; 原貌 ; 原煤 ; 原蜜 ; 原棉 ; 原木 ; 原配 ; 原人 ; 原色 ; 原審 ; 原生動物 ; 原生礦物 ; 原生林 ; 原生質 ; 原聲帶 ; 原始 ; 原始公社 ; 原始積累 ; 原始群 ; 原始社會 ; 原訴 ; 原索動物 ; 原湯 ; 原田 ; 原委 ; 原文 ; 原先 ; 原線圈 ; 原形 ; 原型 ; 原鹽 ; 原樣 ; 原野 ; 原意 ; 原因 ; 原由 ; 原油 ; 原宥 ; 原原本本 ; 原則 ; 原職 ; 原址 ; 原紙 ; 原種 ; 原主 ; 原著 ; 原裝 ; 原狀 ; 原子 ; 原子彈 ; 原子反應堆 ; 原子核 ; 原子價 ; 原子量 ; 原子能 ; 原子糰 ; 原子武器 ; 原子序數 ; 原子質量單位 ; 原子鐘 ; 原罪 ; 原作

Đây là cách dùng 原 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 原 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yuán]Bộ: 廠 - HánSố nét: 10Hán Việt: NGUYÊN1. khởi đầu; bắt đầu; sớm nhất; mở đầu。最初的;開始的。原始nguyên thuỷ; bắt đầu原人người vượn原生動物động vật nguyên sinh2. vốn là; nguyên là; gốc。原來;本來。原地đất gốc; bản địa.原作者nguyên tác giả.原有人數số người vốn có3. thô; nguyên; vật chưa gia công。沒加工的。原棉bông thô; bông chưa chế biến原煤than thô原油dầu thô4. họ Nguyên。姓。5. tha thứ; thứ lỗi。原諒。情有可原。về tình có chỗ có thể tha thứ được.6. vùng đất bằng phẳng。寬廣平坦的地方。平原bình nguyên; đồng bằng高原cao nguyên草原thảo nguyên; đồng cỏ原野đồng nội; cánh đồng.7. đụn。同"塬"。Từ ghép:原版 ; 原本 ; 原材料 ; 原初 ; 原動機 ; 原動力 ; 原封 ; 原稿 ; 原告 ; 原鴿 ; 原故 ; 原雞 ; 原籍 ; 原價 ; 原件 ; 原礦 ; 原來 ; 原理 ; 原糧 ; 原諒 ; 原料 ; 原麻 ; 原毛 ; 原貌 ; 原煤 ; 原蜜 ; 原棉 ; 原木 ; 原配 ; 原人 ; 原色 ; 原審 ; 原生動物 ; 原生礦物 ; 原生林 ; 原生質 ; 原聲帶 ; 原始 ; 原始公社 ; 原始積累 ; 原始群 ; 原始社會 ; 原訴 ; 原索動物 ; 原湯 ; 原田 ; 原委 ; 原文 ; 原先 ; 原線圈 ; 原形 ; 原型 ; 原鹽 ; 原樣 ; 原野 ; 原意 ; 原因 ; 原由 ; 原油 ; 原宥 ; 原原本本 ; 原則 ; 原職 ; 原址 ; 原紙 ; 原種 ; 原主 ; 原著 ; 原裝 ; 原狀 ; 原子 ; 原子彈 ; 原子反應堆 ; 原子核 ; 原子價 ; 原子量 ; 原子能 ; 原子糰 ; 原子武器 ; 原子序數 ; 原子質量單位 ; 原子鐘 ; 原罪 ; 原作