吧 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 吧 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

吧 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 吧 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 吧 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 吧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 吧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: BA
1. rắc; xoảng. 碰擊的聲音。
吧的一聲,茶碗落地。
tách trà rơi xuống đất đánh "xoảng"
吧的一聲,把樹枝折斷了。
cành cây bẻ gãy đánh "rắc" một tiếng

2. rít; hút thuốc. 抽(煙)。
他吧了一口煙,才開始說話。
ông rít một hơi thuốc rồi mới bắt đầu nói.
Từ ghép:
吧嗒 ; 吧嗒 ; 吧唧 ; 吧女 ; 吧台
[·ba]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: BA; BÃI

1. nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục)。用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣.
睡吧!
ngủ đi!
時間不早了,趕快走吧!
không sớm sủa gì nữa đâu, đi nhanh lên nào!
說說你的意見吧!
nói thử ý anh nghe nào!
你們開學了吧!
các em đã nhập học rồi chứ!
讓時代的車輪更快地前進吧!
hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
咱們走吧!
chúng mình đi thôi!
幫幫他吧!
giúp nó 1 tí đi!
你好好兒想想吧!
cậu chịu khó suy nghĩ 1 chút nhé!
同志門前進吧!
các đồng chí tiến lên nào!
2. được rồi, nhé, nhớ ... (Dùng cuối câu, biểu thị sự đồng ý, khẳng định hoặc cho phép)。表示同意、認可。
好吧,我答應你了。
thôi được, tôi đồng ý với anh.
就這樣吧,明天繼續榦。
cứ vậy nhé, mai làm tiếp.
3. chắc; hẳn; chứ...(Dùng cuối câu, biểu lộ nghi vấn pha phỏng đoán, suy đoán hay ước lượng) 。在句末表示疑問,帶有揣測的意味。
他大概不來了吧。
chắc anh ta không đến nữa
今天不會下雨吧
hôm nay chắc không mưa
4. nhỉ, thì phải... (Dùng cuối câu, biểu thị không dám khẳng định, cũng không yêu cầu trả lời) 。在句末表示不敢肯定(不要求回答)。
大概是前天吧,他到我這兒來。
có lẽ hôm qua thì phải, anh ấy đến chỗ tôi.
是吧,他好像是這麼說的。
phải đấy, hình như anh ấy nói vậy.
5. ư, chăng... (Dùng giữa câu để biểu thị ngắt ngừng có ngữ điệu giả thiết; thường nêu cả hai phía đối nhau với ý cả hai đều khó)。在句中表示停頓,帶假設的語氣(常常對舉,有兩難的意味)。
走吧,不好;不走吧, 也不好。
đi thì cũng dở, ở không xong

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 吧 trong tiếng Đài Loan

[bā]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 7Hán Việt: BA1. rắc; xoảng. 碰擊的聲音。吧的一聲,茶碗落地。tách trà rơi xuống đất đánh "xoảng"吧的一聲,把樹枝折斷了。cành cây bẻ gãy đánh "rắc" một tiếng方2. rít; hút thuốc. 抽(煙)。他吧了一口煙,才開始說話。ông rít một hơi thuốc rồi mới bắt đầu nói.Từ ghép:吧嗒 ; 吧嗒 ; 吧唧 ; 吧女 ; 吧台[·ba]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: BA; BÃI助1. nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục)。用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣.睡吧!ngủ đi! 時間不早了,趕快走吧!không sớm sủa gì nữa đâu, đi nhanh lên nào!說說你的意見吧!nói thử ý anh nghe nào!你們開學了吧!các em đã nhập học rồi chứ!讓時代的車輪更快地前進吧!hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!咱們走吧!chúng mình đi thôi!幫幫他吧!giúp nó 1 tí đi!你好好兒想想吧!cậu chịu khó suy nghĩ 1 chút nhé!同志門前進吧!các đồng chí tiến lên nào!2. được rồi, nhé, nhớ ... (Dùng cuối câu, biểu thị sự đồng ý, khẳng định hoặc cho phép)。表示同意、認可。好吧,我答應你了。thôi được, tôi đồng ý với anh.就這樣吧,明天繼續榦。cứ vậy nhé, mai làm tiếp.3. chắc; hẳn; chứ...(Dùng cuối câu, biểu lộ nghi vấn pha phỏng đoán, suy đoán hay ước lượng) 。在句末表示疑問,帶有揣測的意味。他大概不來了吧。chắc anh ta không đến nữa今天不會下雨吧hôm nay chắc không mưa4. nhỉ, thì phải... (Dùng cuối câu, biểu thị không dám khẳng định, cũng không yêu cầu trả lời) 。在句末表示不敢肯定(不要求回答)。大概是前天吧,他到我這兒來。có lẽ hôm qua thì phải, anh ấy đến chỗ tôi.是吧,他好像是這麼說的。phải đấy, hình như anh ấy nói vậy.5. ư, chăng... (Dùng giữa câu để biểu thị ngắt ngừng có ngữ điệu giả thiết; thường nêu cả hai phía đối nhau với ý cả hai đều khó)。在句中表示停頓,帶假設的語氣(常常對舉,有兩難的意味)。走吧,不好;不走吧, 也不好。đi thì cũng dở, ở không xong

Đây là cách dùng 吧 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 吧 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bā]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 7Hán Việt: BA1. rắc; xoảng. 碰擊的聲音。吧的一聲,茶碗落地。tách trà rơi xuống đất đánh "xoảng"吧的一聲,把樹枝折斷了。cành cây bẻ gãy đánh "rắc" một tiếng方2. rít; hút thuốc. 抽(煙)。他吧了一口煙,才開始說話。ông rít một hơi thuốc rồi mới bắt đầu nói.Từ ghép:吧嗒 ; 吧嗒 ; 吧唧 ; 吧女 ; 吧台[·ba]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: BA; BÃI助1. nào; nhé; chứ; thôi; đi (dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh lệnh, thúc giục)。用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣.睡吧!ngủ đi! 時間不早了,趕快走吧!không sớm sủa gì nữa đâu, đi nhanh lên nào!說說你的意見吧!nói thử ý anh nghe nào!你們開學了吧!các em đã nhập học rồi chứ!讓時代的車輪更快地前進吧!hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!咱們走吧!chúng mình đi thôi!幫幫他吧!giúp nó 1 tí đi!你好好兒想想吧!cậu chịu khó suy nghĩ 1 chút nhé!同志門前進吧!các đồng chí tiến lên nào!2. được rồi, nhé, nhớ ... (Dùng cuối câu, biểu thị sự đồng ý, khẳng định hoặc cho phép)。表示同意、認可。好吧,我答應你了。thôi được, tôi đồng ý với anh.就這樣吧,明天繼續榦。cứ vậy nhé, mai làm tiếp.3. chắc; hẳn; chứ...(Dùng cuối câu, biểu lộ nghi vấn pha phỏng đoán, suy đoán hay ước lượng) 。在句末表示疑問,帶有揣測的意味。他大概不來了吧。chắc anh ta không đến nữa今天不會下雨吧hôm nay chắc không mưa4. nhỉ, thì phải... (Dùng cuối câu, biểu thị không dám khẳng định, cũng không yêu cầu trả lời) 。在句末表示不敢肯定(不要求回答)。大概是前天吧,他到我這兒來。có lẽ hôm qua thì phải, anh ấy đến chỗ tôi.是吧,他好像是這麼說的。phải đấy, hình như anh ấy nói vậy.5. ư, chăng... (Dùng giữa câu để biểu thị ngắt ngừng có ngữ điệu giả thiết; thường nêu cả hai phía đối nhau với ý cả hai đều khó)。在句中表示停頓,帶假設的語氣(常常對舉,有兩難的意味)。走吧,不好;不走吧, 也不好。đi thì cũng dở, ở không xong