告彆 là gì tiếng Đài Loan?

告彆 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 告彆 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

告彆 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 告彆 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 告彆 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 告彆 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 告彆 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gàobié]
1. cáo từ; chia tay; tạm biệt。離彆;分手(一般要打個招呼或說句話)。
告彆親友
chia tay bạn thân
他把信交給了隊長,就匆匆告彆了。
anh ấy đưa thư cho đội trưởng rội vội vàng cáo từ ngay.
2. từ biệt; cáo biệt。辭行。
動身的那天清早,我特地去向他告彆。
sáng sớm hôm lên đường, tôi đích thân đến từ biệt anh ấy.
3. vĩnh biệt; biệt từ (chào vĩnh biệt đối với người chết, tỏ lòng thương tiếc)。和死者最後訣彆,表示哀悼。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 告彆 trong tiếng Đài Loan

[gàobié]1. cáo từ; chia tay; tạm biệt。離彆;分手(一般要打個招呼或說句話)。告彆親友chia tay bạn thân他把信交給了隊長,就匆匆告彆了。anh ấy đưa thư cho đội trưởng rội vội vàng cáo từ ngay.2. từ biệt; cáo biệt。辭行。動身的那天清早,我特地去向他告彆。sáng sớm hôm lên đường, tôi đích thân đến từ biệt anh ấy.3. vĩnh biệt; biệt từ (chào vĩnh biệt đối với người chết, tỏ lòng thương tiếc)。和死者最後訣彆,表示哀悼。

Đây là cách dùng 告彆 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 告彆 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gàobié]1. cáo từ; chia tay; tạm biệt。離彆;分手(一般要打個招呼或說句話)。告彆親友chia tay bạn thân他把信交給了隊長,就匆匆告彆了。anh ấy đưa thư cho đội trưởng rội vội vàng cáo từ ngay.2. từ biệt; cáo biệt。辭行。動身的那天清早,我特地去向他告彆。sáng sớm hôm lên đường, tôi đích thân đến từ biệt anh ấy.3. vĩnh biệt; biệt từ (chào vĩnh biệt đối với người chết, tỏ lòng thương tiếc)。和死者最後訣彆,表示哀悼。