咕唧 là gì tiếng Đài Loan?

咕唧 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 咕唧 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

咕唧 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 咕唧 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 咕唧 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 咕唧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 咕唧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gūjī]
òm ọp; bì bõm; lõm bõm (tiếng nước bị sức ép)。象聲詞,水受壓力而向外排出的聲音。
他在雨地裡走著,腳底下咕唧 咕唧地直響。
anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
[gū·ji]
thì thầm; lẩm bẩm; lầm rầm; thì thào; xì xào。小聲交談或自言自語。
他們倆交頭接耳地咕唧了半天。
hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
他一邊想心事,一邊咕唧。
anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 咕唧 trong tiếng Đài Loan

[gūjī]òm ọp; bì bõm; lõm bõm (tiếng nước bị sức ép)。象聲詞,水受壓力而向外排出的聲音。他在雨地裡走著,腳底下咕唧 咕唧地直響。anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.[gū·ji]thì thầm; lẩm bẩm; lầm rầm; thì thào; xì xào。小聲交談或自言自語。他們倆交頭接耳地咕唧了半天。hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.他一邊想心事,一邊咕唧。anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.

Đây là cách dùng 咕唧 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 咕唧 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gūjī]òm ọp; bì bõm; lõm bõm (tiếng nước bị sức ép)。象聲詞,水受壓力而向外排出的聲音。他在雨地裡走著,腳底下咕唧 咕唧地直響。anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.[gū·ji]thì thầm; lẩm bẩm; lầm rầm; thì thào; xì xào。小聲交談或自言自語。他們倆交頭接耳地咕唧了半天。hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.他一邊想心事,一邊咕唧。anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.