商場 là gì tiếng Đài Loan?

商場 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 商場 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

商場 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 商場 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 商場 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 商場 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 商場 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shāngchǎng]
1. thương trường; thị trường。聚集在一個或相連的幾個建築物內的各種商店所組成的市場。
2. cửa hàng tổng hợp; cửa hàng。面積較大、商品比較齊全的綜合商店。
百貨商場。
cửa hàng bách hoá tổng hợp.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 商場 trong tiếng Đài Loan

[shāngchǎng]1. thương trường; thị trường。聚集在一個或相連的幾個建築物內的各種商店所組成的市場。2. cửa hàng tổng hợp; cửa hàng。面積較大、商品比較齊全的綜合商店。百貨商場。cửa hàng bách hoá tổng hợp.

Đây là cách dùng 商場 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 商場 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shāngchǎng]1. thương trường; thị trường。聚集在一個或相連的幾個建築物內的各種商店所組成的市場。2. cửa hàng tổng hợp; cửa hàng。面積較大、商品比較齊全的綜合商店。百貨商場。cửa hàng bách hoá tổng hợp.