噬菌體 là gì tiếng Đài Loan?

噬菌體 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 噬菌體 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

噬菌體 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 噬菌體 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 噬菌體 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 噬菌體 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 噬菌體 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shìjūntǐ]
vi khuẩn diệt vi khuẩn。微生物的一類,能溶解細菌,一般呈蝌蚪狀,尾部能侵入細菌體內,併在其中大量繁殖使細菌溶解。某一種噬菌體只能對相應的細菌起作用,例如傷寒桿菌噬菌體只能溶解傷寒桿菌。噬菌體 可以用來診斷和治療某些細菌性傳染病。在髮酵工業中對生產有害。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 噬菌體 trong tiếng Đài Loan

[shìjūntǐ]vi khuẩn diệt vi khuẩn。微生物的一類,能溶解細菌,一般呈蝌蚪狀,尾部能侵入細菌體內,併在其中大量繁殖使細菌溶解。某一種噬菌體只能對相應的細菌起作用,例如傷寒桿菌噬菌體只能溶解傷寒桿菌。噬菌體 可以用來診斷和治療某些細菌性傳染病。在髮酵工業中對生產有害。

Đây là cách dùng 噬菌體 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 噬菌體 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shìjūntǐ]vi khuẩn diệt vi khuẩn。微生物的一類,能溶解細菌,一般呈蝌蚪狀,尾部能侵入細菌體內,併在其中大量繁殖使細菌溶解。某一種噬菌體只能對相應的細菌起作用,例如傷寒桿菌噬菌體只能溶解傷寒桿菌。噬菌體 可以用來診斷和治療某些細菌性傳染病。在髮酵工業中對生產有害。