噴 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 噴 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

噴 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 噴 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 噴 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 噴 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 噴 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (噴)
[pēn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: PHÚN
phun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra (khí, chất lỏng, bột)。(液體、氣體、粉末等)受壓力而射出。
噴瀉。
phụt chảy ra.
火山噴火。
núi lửa phun.
噴氣式飛機。
máy bay phản lực.
Từ ghép:
噴薄 ; 噴出岩 ; 噴燈 ; 噴髮 ; 噴飯 ; 噴壺 ; 噴火器 ; 噴濺 ; 噴漆 ; 噴氣髮動機 ; 噴氣式飛機 ; 噴泉 ; 噴灑 ; 噴射 ; 噴水池 ; 噴嚏 ; 噴桶 ; 噴頭 ; 噴吐 ; 噴霧器 ; 噴子 ; 噴嘴
[pèn]
Bộ: 口( Khẩu)
Hán Việt: PHÚN
1. mùa (nông sản, hải sản)。(噴兒)果品、蔬菜、魚蝦等大量上市的時期。
對蝦噴兒。
rộ mùa tôm càng; vào mùa tôm càng.
對蝦噴兒。 西瓜正在噴兒上。 對蝦噴兒。
đang rộ mùa dưa hấu; vào mùa dưa hấu.
(量)
2. lứa; loạt; lớp; đợt。開花結實的次數;成熟收割的次數。
頭噴棉花。
đợt bông đầu mùa.
綠豆結二噴角了。
đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
Từ ghép:
噴香

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 噴 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (噴)[pēn]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 12Hán Việt: PHÚNphun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra (khí, chất lỏng, bột)。(液體、氣體、粉末等)受壓力而射出。噴瀉。phụt chảy ra.火山噴火。núi lửa phun.噴氣式飛機。máy bay phản lực.Từ ghép:噴薄 ; 噴出岩 ; 噴燈 ; 噴髮 ; 噴飯 ; 噴壺 ; 噴火器 ; 噴濺 ; 噴漆 ; 噴氣髮動機 ; 噴氣式飛機 ; 噴泉 ; 噴灑 ; 噴射 ; 噴水池 ; 噴嚏 ; 噴桶 ; 噴頭 ; 噴吐 ; 噴霧器 ; 噴子 ; 噴嘴[pèn]Bộ: 口( Khẩu)Hán Việt: PHÚN1. mùa (nông sản, hải sản)。(噴兒)果品、蔬菜、魚蝦等大量上市的時期。對蝦噴兒。rộ mùa tôm càng; vào mùa tôm càng.對蝦噴兒。 西瓜正在噴兒上。 對蝦噴兒。đang rộ mùa dưa hấu; vào mùa dưa hấu.(量)2. lứa; loạt; lớp; đợt。開花結實的次數;成熟收割的次數。頭噴棉花。đợt bông đầu mùa.綠豆結二噴角了。đậu xanh đã qua hai đợt rồi.Từ ghép:噴香

Đây là cách dùng 噴 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 噴 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (噴)[pēn]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 12Hán Việt: PHÚNphun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra (khí, chất lỏng, bột)。(液體、氣體、粉末等)受壓力而射出。噴瀉。phụt chảy ra.火山噴火。núi lửa phun.噴氣式飛機。máy bay phản lực.Từ ghép:噴薄 ; 噴出岩 ; 噴燈 ; 噴髮 ; 噴飯 ; 噴壺 ; 噴火器 ; 噴濺 ; 噴漆 ; 噴氣髮動機 ; 噴氣式飛機 ; 噴泉 ; 噴灑 ; 噴射 ; 噴水池 ; 噴嚏 ; 噴桶 ; 噴頭 ; 噴吐 ; 噴霧器 ; 噴子 ; 噴嘴[pèn]Bộ: 口( Khẩu)Hán Việt: PHÚN1. mùa (nông sản, hải sản)。(噴兒)果品、蔬菜、魚蝦等大量上市的時期。對蝦噴兒。rộ mùa tôm càng; vào mùa tôm càng.對蝦噴兒。 西瓜正在噴兒上。 對蝦噴兒。đang rộ mùa dưa hấu; vào mùa dưa hấu.(量)2. lứa; loạt; lớp; đợt。開花結實的次數;成熟收割的次數。頭噴棉花。đợt bông đầu mùa.綠豆結二噴角了。đậu xanh đã qua hai đợt rồi.Từ ghép:噴香