噹時 là gì tiếng Đài Loan?

噹時 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 噹時 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

噹時 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 噹時 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 噹時 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 噹時 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 噹時 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dāngshí]
lúc đó; khi đó; đương thời。指過去髮生某件事情的時候。
噹時不清楚,事後才知道。
lúc đó không rõ, sau này mới biết.
他這篇文章是1936年寫成的,噹時併沒有髮表。
bài viết này ông ấy viết xong vào năm 1936, nhưng lúc đó chưa công bố.
[dàngshí]
lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy。就在那個時刻;馬上;立刻。
他一聽到這個消息,噹時就跑來了。
vừa nghe tin này, anh ấy liền chạy tới ngay.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 噹時 trong tiếng Đài Loan

[dāngshí]lúc đó; khi đó; đương thời。指過去髮生某件事情的時候。噹時不清楚,事後才知道。lúc đó không rõ, sau này mới biết.他這篇文章是1936年寫成的,噹時併沒有髮表。bài viết này ông ấy viết xong vào năm 1936, nhưng lúc đó chưa công bố.[dàngshí]lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy。就在那個時刻;馬上;立刻。他一聽到這個消息,噹時就跑來了。vừa nghe tin này, anh ấy liền chạy tới ngay.

Đây là cách dùng 噹時 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 噹時 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dāngshí]lúc đó; khi đó; đương thời。指過去髮生某件事情的時候。噹時不清楚,事後才知道。lúc đó không rõ, sau này mới biết.他這篇文章是1936年寫成的,噹時併沒有髮表。bài viết này ông ấy viết xong vào năm 1936, nhưng lúc đó chưa công bố.[dàngshí]lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy。就在那個時刻;馬上;立刻。他一聽到這個消息,噹時就跑來了。vừa nghe tin này, anh ấy liền chạy tới ngay.