嚴 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 嚴 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

嚴 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 嚴 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 嚴 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 嚴 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 嚴 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (嚴)
[yán]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 7
Hán Việt: NGHIÊM

1. chặt chẽ; kín; chặt。 嚴密;緊密。
嚴緊
kín; chặt
戒嚴
giới nghiêm
謹嚴
cẩn thận chặt chẽ
把瓶口封嚴了。
bịt kín miệng bình rồi
他嘴嚴,從來不亂說。
anh ấy rất kín miệng, xưa nay chưa nói bậy bao giờ.

2. nghiêm khắc; nghiêm trang。 嚴厲;嚴格。
莊嚴
trang nghiêm
威嚴
uy nghiêm
嚴辦
xử lý nghiêm khắc
嚴加管束
quản thúc rất nghiêm
紀律很嚴
kỷ luật rất nghiêm
坦白從寬,抗拒從嚴。
thật thà thì khoan hồng, chống lại thì bị nghiêm trị
3. phụ thân; cha; nghiêm。指父親。
家嚴
gia nghiêm (người cha trong gia đình)
4. họ Nghiêm。姓。
Từ ghép:
嚴辦 ; 嚴懲 ; 嚴詞 ; 嚴冬 ; 嚴防 ; 嚴格 ; 嚴寒 ; 嚴緊 ; 嚴謹 ; 嚴禁 ; 嚴峻 ; 嚴酷 ; 嚴厲 ; 嚴密 ; 嚴明 ; 嚴實 ; 嚴守 ; 嚴絲合縫 ; 嚴肅 ; 嚴刑 ; 嚴陣以待 ; 嚴整 ; 嚴正 ; 嚴重

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 嚴 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (嚴)[yán]Bộ: 一 - NhấtSố nét: 7Hán Việt: NGHIÊM形1. chặt chẽ; kín; chặt。 嚴密;緊密。嚴緊kín; chặt戒嚴giới nghiêm謹嚴cẩn thận chặt chẽ把瓶口封嚴了。bịt kín miệng bình rồi他嘴嚴,從來不亂說。anh ấy rất kín miệng, xưa nay chưa nói bậy bao giờ.形2. nghiêm khắc; nghiêm trang。 嚴厲;嚴格。莊嚴trang nghiêm威嚴uy nghiêm嚴辦xử lý nghiêm khắc嚴加管束quản thúc rất nghiêm紀律很嚴kỷ luật rất nghiêm坦白從寬,抗拒從嚴。thật thà thì khoan hồng, chống lại thì bị nghiêm trị3. phụ thân; cha; nghiêm。指父親。家嚴gia nghiêm (người cha trong gia đình)4. họ Nghiêm。姓。Từ ghép:嚴辦 ; 嚴懲 ; 嚴詞 ; 嚴冬 ; 嚴防 ; 嚴格 ; 嚴寒 ; 嚴緊 ; 嚴謹 ; 嚴禁 ; 嚴峻 ; 嚴酷 ; 嚴厲 ; 嚴密 ; 嚴明 ; 嚴實 ; 嚴守 ; 嚴絲合縫 ; 嚴肅 ; 嚴刑 ; 嚴陣以待 ; 嚴整 ; 嚴正 ; 嚴重

Đây là cách dùng 嚴 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 嚴 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (嚴)[yán]Bộ: 一 - NhấtSố nét: 7Hán Việt: NGHIÊM形1. chặt chẽ; kín; chặt。 嚴密;緊密。嚴緊kín; chặt戒嚴giới nghiêm謹嚴cẩn thận chặt chẽ把瓶口封嚴了。bịt kín miệng bình rồi他嘴嚴,從來不亂說。anh ấy rất kín miệng, xưa nay chưa nói bậy bao giờ.形2. nghiêm khắc; nghiêm trang。 嚴厲;嚴格。莊嚴trang nghiêm威嚴uy nghiêm嚴辦xử lý nghiêm khắc嚴加管束quản thúc rất nghiêm紀律很嚴kỷ luật rất nghiêm坦白從寬,抗拒從嚴。thật thà thì khoan hồng, chống lại thì bị nghiêm trị3. phụ thân; cha; nghiêm。指父親。家嚴gia nghiêm (người cha trong gia đình)4. họ Nghiêm。姓。Từ ghép:嚴辦 ; 嚴懲 ; 嚴詞 ; 嚴冬 ; 嚴防 ; 嚴格 ; 嚴寒 ; 嚴緊 ; 嚴謹 ; 嚴禁 ; 嚴峻 ; 嚴酷 ; 嚴厲 ; 嚴密 ; 嚴明 ; 嚴實 ; 嚴守 ; 嚴絲合縫 ; 嚴肅 ; 嚴刑 ; 嚴陣以待 ; 嚴整 ; 嚴正 ; 嚴重