圓 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 圓 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

圓 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 圓 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 圓 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 圓 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 圓 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (圓)
[yuán]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 10
Hán Việt: VIÊN
1. tròn。圓週所圍成的平面。
圓桌
bàn tròn
圓柱
cột tròn
圓簡
ống tròn
2. chu vi hình tròn (gọi tắt)。圓週的簡稱。
3. hình cầu。像球的形狀。
滾圓
tròn xoe; tròn vo
4. toàn vẹn; chu toàn; tốt đẹp; trọn vẹn。圓滿;週全。
這句話說得不圓。
câu nói này không trọn vẹn.
這人做事很圓,各方面都能照顧到。
con người này làm việc rất chu đáo, quan tâm đến tất cả các mặt.
5. làm cho toàn vẹn; làm cho chu đáo。使圓滿;使週全。
圓謊
rào trước đón sau những lời nói dối.
自圓其說
hoàn chỉnh lập luận của mình.
6. đồng; đồng nhân dân tệ (đơn vị tiền tệ Trung Quốc.)。中國的本位貨幣單位,一圓等於十角或一百分。也作元。
7. đồng hình tròn。圓形的貨幣。
銀圓
đồng bạc hình tròn.
銅圓
tiền đồng hình tròn.
8. họ Viên。姓。
Từ ghép:
圓白菜 ; 圓場 ; 圓成 ; 圓雕 ; 圓房 ; 圓墳 ; 圓鼓鼓 ; 圓光 ; 圓規 ; 圓滾滾 ; 圓號 ; 圓滑 ; 圓謊 ; 圓渾 ; 圓寂 ; 圓籠 ; 圓顱方趾 ; 圓滿 ; 圓夢 ; 圓盤耙 ; 圓圈 ; 圓全 ; 圓潤 ; 圓實 ; 圓熟 ; 圓台 ; 圓通 ; 圓舞曲 ; 圓心 ; 圓鑿方枘 ; 圓週 ; 圓週角 ; 圓週率 ; 圓珠筆 ; 圓柱 ; 圓錐 ; 圓桌 ; 圓桌會議 ; 圓桌面 ; 圓子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 圓 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (圓)[yuán]Bộ: 囗 - ViSố nét: 10Hán Việt: VIÊN1. tròn。圓週所圍成的平面。圓桌bàn tròn圓柱cột tròn圓簡ống tròn2. chu vi hình tròn (gọi tắt)。圓週的簡稱。3. hình cầu。像球的形狀。滾圓tròn xoe; tròn vo4. toàn vẹn; chu toàn; tốt đẹp; trọn vẹn。圓滿;週全。這句話說得不圓。câu nói này không trọn vẹn.這人做事很圓,各方面都能照顧到。con người này làm việc rất chu đáo, quan tâm đến tất cả các mặt.5. làm cho toàn vẹn; làm cho chu đáo。使圓滿;使週全。圓謊rào trước đón sau những lời nói dối.自圓其說hoàn chỉnh lập luận của mình.6. đồng; đồng nhân dân tệ (đơn vị tiền tệ Trung Quốc.)。中國的本位貨幣單位,一圓等於十角或一百分。也作元。7. đồng hình tròn。圓形的貨幣。銀圓đồng bạc hình tròn.銅圓tiền đồng hình tròn.8. họ Viên。姓。Từ ghép:圓白菜 ; 圓場 ; 圓成 ; 圓雕 ; 圓房 ; 圓墳 ; 圓鼓鼓 ; 圓光 ; 圓規 ; 圓滾滾 ; 圓號 ; 圓滑 ; 圓謊 ; 圓渾 ; 圓寂 ; 圓籠 ; 圓顱方趾 ; 圓滿 ; 圓夢 ; 圓盤耙 ; 圓圈 ; 圓全 ; 圓潤 ; 圓實 ; 圓熟 ; 圓台 ; 圓通 ; 圓舞曲 ; 圓心 ; 圓鑿方枘 ; 圓週 ; 圓週角 ; 圓週率 ; 圓珠筆 ; 圓柱 ; 圓錐 ; 圓桌 ; 圓桌會議 ; 圓桌面 ; 圓子

Đây là cách dùng 圓 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 圓 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (圓)[yuán]Bộ: 囗 - ViSố nét: 10Hán Việt: VIÊN1. tròn。圓週所圍成的平面。圓桌bàn tròn圓柱cột tròn圓簡ống tròn2. chu vi hình tròn (gọi tắt)。圓週的簡稱。3. hình cầu。像球的形狀。滾圓tròn xoe; tròn vo4. toàn vẹn; chu toàn; tốt đẹp; trọn vẹn。圓滿;週全。這句話說得不圓。câu nói này không trọn vẹn.這人做事很圓,各方面都能照顧到。con người này làm việc rất chu đáo, quan tâm đến tất cả các mặt.5. làm cho toàn vẹn; làm cho chu đáo。使圓滿;使週全。圓謊rào trước đón sau những lời nói dối.自圓其說hoàn chỉnh lập luận của mình.6. đồng; đồng nhân dân tệ (đơn vị tiền tệ Trung Quốc.)。中國的本位貨幣單位,一圓等於十角或一百分。也作元。7. đồng hình tròn。圓形的貨幣。銀圓đồng bạc hình tròn.銅圓tiền đồng hình tròn.8. họ Viên。姓。Từ ghép:圓白菜 ; 圓場 ; 圓成 ; 圓雕 ; 圓房 ; 圓墳 ; 圓鼓鼓 ; 圓光 ; 圓規 ; 圓滾滾 ; 圓號 ; 圓滑 ; 圓謊 ; 圓渾 ; 圓寂 ; 圓籠 ; 圓顱方趾 ; 圓滿 ; 圓夢 ; 圓盤耙 ; 圓圈 ; 圓全 ; 圓潤 ; 圓實 ; 圓熟 ; 圓台 ; 圓通 ; 圓舞曲 ; 圓心 ; 圓鑿方枘 ; 圓週 ; 圓週角 ; 圓週率 ; 圓珠筆 ; 圓柱 ; 圓錐 ; 圓桌 ; 圓桌會議 ; 圓桌面 ; 圓子