地下 là gì tiếng Đài Loan?

地下 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 地下 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

地下 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 地下 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 地下 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 地下 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 地下 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dìxià]
1. ngầm; trong lòng đất; dưới đất。地面之下;地層內部。
地下水
luồng nước ngầm
地下鐵道
đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
地下商場
thương xá tầng hầm; chợ dưới lòng đất
2. bí mật; không công khai; trong bóng tối。秘密活動的;不公開的。
地下黨
đảng bí mật
地下工作
công tác bí mật
轉入地下
chuyển vào hoạt động bí mật.
[dì·xia]
dưới đất; trên mặt đất。地面上。
鋼筆掉在地下。
cây bút mực bị rơi xuống đất.
地下一點灰塵都沒有,像洗過的一樣。
dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 地下 trong tiếng Đài Loan

[dìxià]1. ngầm; trong lòng đất; dưới đất。地面之下;地層內部。地下水luồng nước ngầm地下鐵道đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm地下商場thương xá tầng hầm; chợ dưới lòng đất2. bí mật; không công khai; trong bóng tối。秘密活動的;不公開的。地下黨đảng bí mật地下工作công tác bí mật轉入地下chuyển vào hoạt động bí mật.[dì·xia]dưới đất; trên mặt đất。地面上。鋼筆掉在地下。cây bút mực bị rơi xuống đất.地下一點灰塵都沒有,像洗過的一樣。dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.

Đây là cách dùng 地下 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 地下 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dìxià]1. ngầm; trong lòng đất; dưới đất。地面之下;地層內部。地下水luồng nước ngầm地下鐵道đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm地下商場thương xá tầng hầm; chợ dưới lòng đất2. bí mật; không công khai; trong bóng tối。秘密活動的;不公開的。地下黨đảng bí mật地下工作công tác bí mật轉入地下chuyển vào hoạt động bí mật.[dì·xia]dưới đất; trên mặt đất。地面上。鋼筆掉在地下。cây bút mực bị rơi xuống đất.地下一點灰塵都沒有,像洗過的一樣。dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.