塌實 là gì tiếng Đài Loan?

塌實 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 塌實 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

塌實 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 塌實 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 塌實 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 塌實 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 塌實 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tā·shi]
1. thiết thực; thực sự; vững chắc (công tác, học tập)。(工作或學習的態度)切實;不浮躁。
2. ổn định; vững bụng; yên trí。(情緒)安定;安穩。
事情辦完就塌實了。
việc làm xong là vững dạ rồi.
翻來覆去睡不塌實。
trằn trọc ngủ không yên

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 塌實 trong tiếng Đài Loan

[tā·shi]1. thiết thực; thực sự; vững chắc (công tác, học tập)。(工作或學習的態度)切實;不浮躁。2. ổn định; vững bụng; yên trí。(情緒)安定;安穩。事情辦完就塌實了。việc làm xong là vững dạ rồi.翻來覆去睡不塌實。trằn trọc ngủ không yên

Đây là cách dùng 塌實 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 塌實 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tā·shi]1. thiết thực; thực sự; vững chắc (công tác, học tập)。(工作或學習的態度)切實;不浮躁。2. ổn định; vững bụng; yên trí。(情緒)安定;安穩。事情辦完就塌實了。việc làm xong là vững dạ rồi.翻來覆去睡不塌實。trằn trọc ngủ không yên