天井 là gì tiếng Đài Loan?

天井 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 天井 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

天井 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 天井 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天井 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 天井 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 天井 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tiānjǐng]
1. sân nhà; sân vườn。宅院中房子和房子或房子和圍牆所圍成的露天空地;院落。
2. cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà; cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà。某些地區的舊式房屋為了寀光而在房頂上開的洞(對著天井在地上所挖的排泄雨水的坑叫天井溝。)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 天井 trong tiếng Đài Loan

[tiānjǐng]1. sân nhà; sân vườn。宅院中房子和房子或房子和圍牆所圍成的露天空地;院落。2. cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà; cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà。某些地區的舊式房屋為了寀光而在房頂上開的洞(對著天井在地上所挖的排泄雨水的坑叫天井溝。)。

Đây là cách dùng 天井 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天井 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tiānjǐng]1. sân nhà; sân vườn。宅院中房子和房子或房子和圍牆所圍成的露天空地;院落。2. cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà; cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà。某些地區的舊式房屋為了寀光而在房頂上開的洞(對著天井在地上所挖的排泄雨水的坑叫天井溝。)。