天南星 là gì tiếng Đài Loan?

天南星 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 天南星 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

天南星 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 天南星 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天南星 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 天南星 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 天南星 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tiānnánxīng]
thiên nam tinh。植物名。天南星科天南星屬,多年生草本。有毒,莖葉綠色,無斑紋。葉為复葉,有長柄,自數小葉合成,葉緣無鋸齒。夏日,兩葉間抽花軸,開單性花,缺花被,有綠色的佛焰苞,苞內出穗花序,花軸之頂鈍形,花後密布小圓實,成熟則呈紅色。地下莖球狀,含淀粉,可供葯用,又有用於殺蟲者。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 天南星 trong tiếng Đài Loan

[tiānnánxīng]thiên nam tinh。植物名。天南星科天南星屬,多年生草本。有毒,莖葉綠色,無斑紋。葉為复葉,有長柄,自數小葉合成,葉緣無鋸齒。夏日,兩葉間抽花軸,開單性花,缺花被,有綠色的佛焰苞,苞內出穗花序,花軸之頂鈍形,花後密布小圓實,成熟則呈紅色。地下莖球狀,含淀粉,可供葯用,又有用於殺蟲者。

Đây là cách dùng 天南星 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天南星 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tiānnánxīng]thiên nam tinh。植物名。天南星科天南星屬,多年生草本。有毒,莖葉綠色,無斑紋。葉為复葉,有長柄,自數小葉合成,葉緣無鋸齒。夏日,兩葉間抽花軸,開單性花,缺花被,有綠色的佛焰苞,苞內出穗花序,花軸之頂鈍形,花後密布小圓實,成熟則呈紅色。地下莖球狀,含淀粉,可供葯用,又有用於殺蟲者。