太 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 太 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

太 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 太 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 太 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 太 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 太 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tài]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 4
Hán Việt: THÁI
1. cao; lớn; to lớn。高;大。
太空
bầu trời cao rộng
太學
trường thái học (cấp học cao nhất thời xưa.)
太湖
Thái Hồ
2. cực; nhất。極;最。
太古
thái cổ
3. bề trên nhất; bậc cao nhất。身份最高或輩分更高的。
太老伯
bác cả
太老師(老師的父親或父親的老師)。
bố của thầy giáo; thầy giáo của bố.
太夫人(尊稱彆人的母親)。
Thái phu nhân.
4.

a. quá; lắm。表示程度過分。
水太熱,燙手。
nước nóng quá, bỏng cả tay rồi.
人太多了,會客室裡坐不開。
đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
b. (biểu thị trình độ rất cao, dùng với nghĩa tán thành)。表示程度極高(用於讚歎)。
這辦法太好了。
biện pháp này tốt quá.; cách này hay lắm.
這建築太偉大了。
công trình này vĩ đại quá.
c. rất (dùng trong câu phủ định)。很(用於否定)。
不太好
không tốt lắm
不太夠
không đủ lắm
5. họ Thái。姓。
Từ ghép:
太白星 ; 太半 ; 太倉一粟 ; 太阿倒持 ; 太公 ; 太古 ; 太後 ; 太湖石 ; 太極 ; 太極拳 ; 太極圖 ; 太監 ; 太空 ; 太廟 ; 太平 ; 太平斧 ; 太平鼓 ; 太平間 ; 太平龍頭 ; 太平門 ; 太平梯 ; 太平天國 ; 太平洋 ; 太婆 ; 太上皇 ; 太甚 ; 太師椅 ; 太歲 ; 太歲頭上動土 ; 太太 ; 太息 ; 太學 ; 太陽 ; 太陽燈 ; 太陽地兒 ; 太陽電池 ; 太陽風 ; 太陽黑子 ; 太陽活動 ; 太陽鏡 ; 太陽厤 ; 太陽鑪 ; 太陽能 ; 太陽年 ; 太陽窩 ; 太陽系 ; 太陽穴 ; 太爺 ; 太醫 ; 太陰 ;
太陰厤 ; 太原 ; 太子 ; 太子港

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 太 trong tiếng Đài Loan

[tài]Bộ: 大 (夨) - ĐạiSố nét: 4Hán Việt: THÁI1. cao; lớn; to lớn。高;大。太空bầu trời cao rộng太學trường thái học (cấp học cao nhất thời xưa.)太湖Thái Hồ2. cực; nhất。極;最。太古thái cổ3. bề trên nhất; bậc cao nhất。身份最高或輩分更高的。太老伯bác cả太老師(老師的父親或父親的老師)。bố của thầy giáo; thầy giáo của bố.太夫人(尊稱彆人的母親)。Thái phu nhân.4.副a. quá; lắm。表示程度過分。水太熱,燙手。nước nóng quá, bỏng cả tay rồi.人太多了,會客室裡坐不開。đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.b. (biểu thị trình độ rất cao, dùng với nghĩa tán thành)。表示程度極高(用於讚歎)。這辦法太好了。biện pháp này tốt quá.; cách này hay lắm.這建築太偉大了。công trình này vĩ đại quá.c. rất (dùng trong câu phủ định)。很(用於否定)。不太好không tốt lắm不太夠không đủ lắm5. họ Thái。姓。Từ ghép:太白星 ; 太半 ; 太倉一粟 ; 太阿倒持 ; 太公 ; 太古 ; 太後 ; 太湖石 ; 太極 ; 太極拳 ; 太極圖 ; 太監 ; 太空 ; 太廟 ; 太平 ; 太平斧 ; 太平鼓 ; 太平間 ; 太平龍頭 ; 太平門 ; 太平梯 ; 太平天國 ; 太平洋 ; 太婆 ; 太上皇 ; 太甚 ; 太師椅 ; 太歲 ; 太歲頭上動土 ; 太太 ; 太息 ; 太學 ; 太陽 ; 太陽燈 ; 太陽地兒 ; 太陽電池 ; 太陽風 ; 太陽黑子 ; 太陽活動 ; 太陽鏡 ; 太陽厤 ; 太陽鑪 ; 太陽能 ; 太陽年 ; 太陽窩 ; 太陽系 ; 太陽穴 ; 太爺 ; 太醫 ; 太陰 ; 太陰厤 ; 太原 ; 太子 ; 太子港

Đây là cách dùng 太 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 太 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tài]Bộ: 大 (夨) - ĐạiSố nét: 4Hán Việt: THÁI1. cao; lớn; to lớn。高;大。太空bầu trời cao rộng太學trường thái học (cấp học cao nhất thời xưa.)太湖Thái Hồ2. cực; nhất。極;最。太古thái cổ3. bề trên nhất; bậc cao nhất。身份最高或輩分更高的。太老伯bác cả太老師(老師的父親或父親的老師)。bố của thầy giáo; thầy giáo của bố.太夫人(尊稱彆人的母親)。Thái phu nhân.4.副a. quá; lắm。表示程度過分。水太熱,燙手。nước nóng quá, bỏng cả tay rồi.人太多了,會客室裡坐不開。đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.b. (biểu thị trình độ rất cao, dùng với nghĩa tán thành)。表示程度極高(用於讚歎)。這辦法太好了。biện pháp này tốt quá.; cách này hay lắm.這建築太偉大了。công trình này vĩ đại quá.c. rất (dùng trong câu phủ định)。很(用於否定)。不太好không tốt lắm不太夠không đủ lắm5. họ Thái。姓。Từ ghép:太白星 ; 太半 ; 太倉一粟 ; 太阿倒持 ; 太公 ; 太古 ; 太後 ; 太湖石 ; 太極 ; 太極拳 ; 太極圖 ; 太監 ; 太空 ; 太廟 ; 太平 ; 太平斧 ; 太平鼓 ; 太平間 ; 太平龍頭 ; 太平門 ; 太平梯 ; 太平天國 ; 太平洋 ; 太婆 ; 太上皇 ; 太甚 ; 太師椅 ; 太歲 ; 太歲頭上動土 ; 太太 ; 太息 ; 太學 ; 太陽 ; 太陽燈 ; 太陽地兒 ; 太陽電池 ; 太陽風 ; 太陽黑子 ; 太陽活動 ; 太陽鏡 ; 太陽厤 ; 太陽鑪 ; 太陽能 ; 太陽年 ; 太陽窩 ; 太陽系 ; 太陽穴 ; 太爺 ; 太醫 ; 太陰 ; 太陰厤 ; 太原 ; 太子 ; 太子港