套 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 套 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

套 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 套 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 套 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 套 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 套 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tào]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 10
Hán Việt: SÁO
1. bao ngoài; vật bọc ngoài。(套兒)套子1.。
手套
bao tay; găng tay
書套
bao sách
封套
túi đựng hồ sơ; túi đựng công văn, sách báo.
2. chụp vào; trùm vào; mặc vào。罩在外面。
套上一件毛衣。
mặc thêm áo len bên ngoài.
3. khoác ngoài; bọc ngoài; trùm ngoài。罩在外面的。
套鞋
giầy đi mưa
套褲
bao ống quần
4. lồng; xen。互相銜接或重疊。
套種
trồng gối vụ; trồng xen
套色
lồng màu; xen màu
套間
buồng trong; phòng xép
5. chỗ uốn cong; nơi uốn khúc (của núi sông, thường dùng làm tên đất.)。河流或山勢彎曲的地方(多用於地名)。
河套
Hà Sáo
葫蘆套
Hồ Lô Sáo
6. cốt chăn; cốt áo bông; mền bông。(套兒)套子2.。
被套
ruột chăn; áo chăn.
7. khâu chăn, áo bông。把棉花、絲棉等平整地裝入被褥或襖裡縫好。
8. dây chão (buộc ở ách súc vật và xe)。(套兒)拴牲口的兩根皮繩或麻繩,一端拴在牲口脖子夾板或軛上,另一端拴在車上。
牲口套
chão súc vật kéo
大車套
chão kéo xe
套繩
dây chão
9. buộc bằng dây chão; buộc bằng dây thừng。用套拴系。
套車
đóng xe; mắc xe vào súc vật
套馬
đóng ngựa; bắt ngựa (vào xe kéo)
10. moi hàng nhà nước。套購。
套外彙
mua ngoại hối trái phép.
11. thòng lọng。用繩子等結成的環狀物。
12. mô phỏng; rập khuôn; bê nguyên xi。模仿。
套公式
rập khuôn theo công thức
這是從現成文章上套下來的。
đây là bắt chước từ trong bài văn có sẵn.
13. lời lẽ cũ rích; cách làm cũ kỹ。(套兒)套子3.。
套語
sáo ngữ; lời nói khách sáo
客套
khách sáo
14. dẫn; lồng。引出(真情實話)。
想法兒套他的話。
tìm cách dẫn lời của anh ấy.
15. lôi kéo。拉攏。
套交情
lôi kéo tình cảm
套近乎
thắt chặt mối quan hệ
16. bộ; tổng thể。事物配合成的整體。
套裝
bộ
套曲
tổ khúc
成套設備
thiết bị đồng bộ

17. bộ。量詞,用於成組的事物。
一套制度
một chế độ
一套家具
một bộ dụng cụ gia đình
一套課本
một bộ sách giáo khoa
18. cắt ren (xoáy ốc)。用絲錐或板牙切削螺紋。
Từ ghép:
套版 ; 套包 ; 套裁 ; 套餐 ; 套車 ; 套房 ; 套服 ; 套耕 ; 套購 ; 套紅 ; 套話 ; 套彙 ; 套間 ; 套交情 ; 套近乎 ; 套褲 ; 套犁 ; 套耧 ; 套路 ; 套馬桿 ; 套曲 ; 套裙 ; 套色 ; 套衫 ; 套數 ; 套套 ; 套問 ; 套鞋 ; 套袖 ; 套印 ; 套用 ; 套語 ; 套種 ; 套裝 ; 套子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 套 trong tiếng Đài Loan

[tào]Bộ: 大 (夨) - ĐạiSố nét: 10Hán Việt: SÁO1. bao ngoài; vật bọc ngoài。(套兒)套子1.。手套bao tay; găng tay書套bao sách封套túi đựng hồ sơ; túi đựng công văn, sách báo.2. chụp vào; trùm vào; mặc vào。罩在外面。套上一件毛衣。mặc thêm áo len bên ngoài.3. khoác ngoài; bọc ngoài; trùm ngoài。罩在外面的。套鞋giầy đi mưa套褲bao ống quần4. lồng; xen。互相銜接或重疊。套種trồng gối vụ; trồng xen套色lồng màu; xen màu套間buồng trong; phòng xép5. chỗ uốn cong; nơi uốn khúc (của núi sông, thường dùng làm tên đất.)。河流或山勢彎曲的地方(多用於地名)。河套Hà Sáo葫蘆套Hồ Lô Sáo6. cốt chăn; cốt áo bông; mền bông。(套兒)套子2.。被套ruột chăn; áo chăn.7. khâu chăn, áo bông。把棉花、絲棉等平整地裝入被褥或襖裡縫好。8. dây chão (buộc ở ách súc vật và xe)。(套兒)拴牲口的兩根皮繩或麻繩,一端拴在牲口脖子夾板或軛上,另一端拴在車上。牲口套chão súc vật kéo大車套chão kéo xe套繩dây chão9. buộc bằng dây chão; buộc bằng dây thừng。用套拴系。套車đóng xe; mắc xe vào súc vật套馬đóng ngựa; bắt ngựa (vào xe kéo)10. moi hàng nhà nước。套購。套外彙mua ngoại hối trái phép.11. thòng lọng。用繩子等結成的環狀物。12. mô phỏng; rập khuôn; bê nguyên xi。模仿。套公式rập khuôn theo công thức這是從現成文章上套下來的。đây là bắt chước từ trong bài văn có sẵn.13. lời lẽ cũ rích; cách làm cũ kỹ。(套兒)套子3.。套語sáo ngữ; lời nói khách sáo客套khách sáo14. dẫn; lồng。引出(真情實話)。想法兒套他的話。tìm cách dẫn lời của anh ấy.15. lôi kéo。拉攏。套交情lôi kéo tình cảm套近乎thắt chặt mối quan hệ16. bộ; tổng thể。事物配合成的整體。套裝bộ套曲tổ khúc成套設備thiết bị đồng bộ量17. bộ。量詞,用於成組的事物。一套制度một chế độ一套家具một bộ dụng cụ gia đình一套課本một bộ sách giáo khoa18. cắt ren (xoáy ốc)。用絲錐或板牙切削螺紋。Từ ghép:套版 ; 套包 ; 套裁 ; 套餐 ; 套車 ; 套房 ; 套服 ; 套耕 ; 套購 ; 套紅 ; 套話 ; 套彙 ; 套間 ; 套交情 ; 套近乎 ; 套褲 ; 套犁 ; 套耧 ; 套路 ; 套馬桿 ; 套曲 ; 套裙 ; 套色 ; 套衫 ; 套數 ; 套套 ; 套問 ; 套鞋 ; 套袖 ; 套印 ; 套用 ; 套語 ; 套種 ; 套裝 ; 套子

Đây là cách dùng 套 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 套 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tào]Bộ: 大 (夨) - ĐạiSố nét: 10Hán Việt: SÁO1. bao ngoài; vật bọc ngoài。(套兒)套子1.。手套bao tay; găng tay書套bao sách封套túi đựng hồ sơ; túi đựng công văn, sách báo.2. chụp vào; trùm vào; mặc vào。罩在外面。套上一件毛衣。mặc thêm áo len bên ngoài.3. khoác ngoài; bọc ngoài; trùm ngoài。罩在外面的。套鞋giầy đi mưa套褲bao ống quần4. lồng; xen。互相銜接或重疊。套種trồng gối vụ; trồng xen套色lồng màu; xen màu套間buồng trong; phòng xép5. chỗ uốn cong; nơi uốn khúc (của núi sông, thường dùng làm tên đất.)。河流或山勢彎曲的地方(多用於地名)。河套Hà Sáo葫蘆套Hồ Lô Sáo6. cốt chăn; cốt áo bông; mền bông。(套兒)套子2.。被套ruột chăn; áo chăn.7. khâu chăn, áo bông。把棉花、絲棉等平整地裝入被褥或襖裡縫好。8. dây chão (buộc ở ách súc vật và xe)。(套兒)拴牲口的兩根皮繩或麻繩,一端拴在牲口脖子夾板或軛上,另一端拴在車上。牲口套chão súc vật kéo大車套chão kéo xe套繩dây chão9. buộc bằng dây chão; buộc bằng dây thừng。用套拴系。套車đóng xe; mắc xe vào súc vật套馬đóng ngựa; bắt ngựa (vào xe kéo)10. moi hàng nhà nước。套購。套外彙mua ngoại hối trái phép.11. thòng lọng。用繩子等結成的環狀物。12. mô phỏng; rập khuôn; bê nguyên xi。模仿。套公式rập khuôn theo công thức這是從現成文章上套下來的。đây là bắt chước từ trong bài văn có sẵn.13. lời lẽ cũ rích; cách làm cũ kỹ。(套兒)套子3.。套語sáo ngữ; lời nói khách sáo客套khách sáo14. dẫn; lồng。引出(真情實話)。想法兒套他的話。tìm cách dẫn lời của anh ấy.15. lôi kéo。拉攏。套交情lôi kéo tình cảm套近乎thắt chặt mối quan hệ16. bộ; tổng thể。事物配合成的整體。套裝bộ套曲tổ khúc成套設備thiết bị đồng bộ量17. bộ。量詞,用於成組的事物。一套制度một chế độ一套家具một bộ dụng cụ gia đình一套課本một bộ sách giáo khoa18. cắt ren (xoáy ốc)。用絲錐或板牙切削螺紋。Từ ghép:套版 ; 套包 ; 套裁 ; 套餐 ; 套車 ; 套房 ; 套服 ; 套耕 ; 套購 ; 套紅 ; 套話 ; 套彙 ; 套間 ; 套交情 ; 套近乎 ; 套褲 ; 套犁 ; 套耧 ; 套路 ; 套馬桿 ; 套曲 ; 套裙 ; 套色 ; 套衫 ; 套數 ; 套套 ; 套問 ; 套鞋 ; 套袖 ; 套印 ; 套用 ; 套語 ; 套種 ; 套裝 ; 套子