姐妹 là gì tiếng Đài Loan?

姐妹 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 姐妹 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

姐妹 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 姐妹 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 姐妹 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 姐妹 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 姐妹 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jiěmèi]
1. chị em gái。姐姐和妹妹。
a. (không bao gồm bản thân)。不包括本人。
她沒有姐妹,只有一個哥哥。
chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.
b. (bao gồm bản thân)。包括本人。
她們姐妹倆都是先進生產者。
hai chị em cô ấy đều là lao động tiên tiến.
她就姐妹一個。(沒有姐姐或妹妹)。
chị ấy không có chị em gái.
2. anh chị em; đồng bào。弟兄姐妹;同胞。
3. chị em (các nữ tín hữu xưng hô với nhau)。同宗教中女性教友的互稱。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 姐妹 trong tiếng Đài Loan

[jiěmèi]1. chị em gái。姐姐和妹妹。a. (không bao gồm bản thân)。不包括本人。她沒有姐妹,只有一個哥哥。chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.b. (bao gồm bản thân)。包括本人。她們姐妹倆都是先進生產者。hai chị em cô ấy đều là lao động tiên tiến.她就姐妹一個。(沒有姐姐或妹妹)。chị ấy không có chị em gái.2. anh chị em; đồng bào。弟兄姐妹;同胞。3. chị em (các nữ tín hữu xưng hô với nhau)。同宗教中女性教友的互稱。

Đây là cách dùng 姐妹 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 姐妹 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [jiěmèi]1. chị em gái。姐姐和妹妹。a. (không bao gồm bản thân)。不包括本人。她沒有姐妹,只有一個哥哥。chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.b. (bao gồm bản thân)。包括本人。她們姐妹倆都是先進生產者。hai chị em cô ấy đều là lao động tiên tiến.她就姐妹一個。(沒有姐姐或妹妹)。chị ấy không có chị em gái.2. anh chị em; đồng bào。弟兄姐妹;同胞。3. chị em (các nữ tín hữu xưng hô với nhau)。同宗教中女性教友的互稱。