姑 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 姑 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

姑 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 姑 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 姑 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 姑 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 姑 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gū]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 8
Hán Việt: CÔ
1. bác; cô (chị và em của bố)。(姑兒)父親的姐妹。
大姑
cô lớn; cô cả.
二姑
bác hai; cô hai
表姑
cô họ
2. cô; bà cô (chị và em gái chồng)。丈夫的姐妹。
大姑子
chị chồng
小姑兒。
em chồng; bà cô bên chồng
3. mẹ chồng。丈夫的母親。
翁姑
bố mẹ chồng
4. ni cô。出家修行或從事迷信職業的婦女。
尼姑
ni cô
三姑六婆
ba cô sáu bà (chỉ chung những phụ nữ làm nghề bất chính)
5. tạm thời; tạm。姑且;暫且。
姑置勿論
tạm không bàn tới
Từ ghép:
姑表 ; 姑爹 ; 姑夫 ; 姑父 ; 姑姑 ; 姑舅 ; 姑寬 ; 姑老爺 ; 姑姥姥 ; 姑媽 ; 姑母 ; 姑奶奶 ; 姑娘 ; 姑娘 ; 姑娘兒 ; 姑婆 ; 姑且 ; 姑嫂 ; 姑妄聽之 ; 姑妄言之 ; 姑息 ; 姑息養姦 ; 姑爺 ; 姑爺爺 ; 姑丈 ; 姑子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 姑 trong tiếng Đài Loan

[gū]Bộ: 女 - NữSố nét: 8Hán Việt: CÔ1. bác; cô (chị và em của bố)。(姑兒)父親的姐妹。大姑cô lớn; cô cả.二姑bác hai; cô hai表姑cô họ2. cô; bà cô (chị và em gái chồng)。丈夫的姐妹。大姑子chị chồng小姑兒。em chồng; bà cô bên chồng3. mẹ chồng。丈夫的母親。翁姑bố mẹ chồng4. ni cô。出家修行或從事迷信職業的婦女。尼姑ni cô三姑六婆ba cô sáu bà (chỉ chung những phụ nữ làm nghề bất chính)5. tạm thời; tạm。姑且;暫且。姑置勿論tạm không bàn tớiTừ ghép:姑表 ; 姑爹 ; 姑夫 ; 姑父 ; 姑姑 ; 姑舅 ; 姑寬 ; 姑老爺 ; 姑姥姥 ; 姑媽 ; 姑母 ; 姑奶奶 ; 姑娘 ; 姑娘 ; 姑娘兒 ; 姑婆 ; 姑且 ; 姑嫂 ; 姑妄聽之 ; 姑妄言之 ; 姑息 ; 姑息養姦 ; 姑爺 ; 姑爺爺 ; 姑丈 ; 姑子

Đây là cách dùng 姑 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 姑 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gū]Bộ: 女 - NữSố nét: 8Hán Việt: CÔ1. bác; cô (chị và em của bố)。(姑兒)父親的姐妹。大姑cô lớn; cô cả.二姑bác hai; cô hai表姑cô họ2. cô; bà cô (chị và em gái chồng)。丈夫的姐妹。大姑子chị chồng小姑兒。em chồng; bà cô bên chồng3. mẹ chồng。丈夫的母親。翁姑bố mẹ chồng4. ni cô。出家修行或從事迷信職業的婦女。尼姑ni cô三姑六婆ba cô sáu bà (chỉ chung những phụ nữ làm nghề bất chính)5. tạm thời; tạm。姑且;暫且。姑置勿論tạm không bàn tớiTừ ghép:姑表 ; 姑爹 ; 姑夫 ; 姑父 ; 姑姑 ; 姑舅 ; 姑寬 ; 姑老爺 ; 姑姥姥 ; 姑媽 ; 姑母 ; 姑奶奶 ; 姑娘 ; 姑娘 ; 姑娘兒 ; 姑婆 ; 姑且 ; 姑嫂 ; 姑妄聽之 ; 姑妄言之 ; 姑息 ; 姑息養姦 ; 姑爺 ; 姑爺爺 ; 姑丈 ; 姑子