委 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 委 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

委 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 委 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 委 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 委 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 委 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[wēi]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 8
Hán Việt: UY
qua loa; lấy lệ; giả vờ。形容隨順。
[wěi]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: UỶ
1. phó thác; giao cho; phái; cử (cho ai làm việc gì)。 把事交給彆人去辦。
委 以重要
giao phó nhiệm vụ lớn
委 托
uỷ thác
2. vứt bỏ。拋棄。
委 棄
vứt đi; bỏ đi
委 之於地
quẳng ra đất
3. đùn đẩy; gạt đẩy; gán; đùn; trút cho。推委。
委 過
đổ lỗi
委 罪
đổ tội
4. quanh co; vòng vèo。曲折。
委 曲
quanh co
委 婉
uyển chuyển; dịu dàng
5. tích góp。積聚。
委 積
tích góp
6. hạ lưu của dòng nước; chỗ tụ nước。水流所聚;水的下遊;末尾。
窮源竟委 (追究事物的本源及其髮展)。
dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch
7. ủ rũ; không phấn chấn。無精打寀;不振作。
委 頓
uể oải; mệt mỏi
委 靡
ủ rũ
8. đích thực; xác thực; quả là。的確;確實。
委 實
quả đúng; xác thực
委 系實情
thực tình là vậy
Từ ghép:
委頓 ; 委過 ; 委靡 ; 委內瑞拉 ; 委派 ; 委曲 ; 委曲求全 ; 委屈 ; 委任 ; 委任統治 ; 委身 ; 委實 ; 委瑣 ; 委托 ; 委婉 ; 委員 ; 委員會 ; 委罪

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 委 trong tiếng Đài Loan

[wēi]Bộ: 女 - NữSố nét: 8Hán Việt: UYqua loa; lấy lệ; giả vờ。形容隨順。[wěi]Bộ: 禾(Hoà)Hán Việt: UỶ1. phó thác; giao cho; phái; cử (cho ai làm việc gì)。 把事交給彆人去辦。委 以重要giao phó nhiệm vụ lớn委 托uỷ thác2. vứt bỏ。拋棄。委 棄vứt đi; bỏ đi委 之於地quẳng ra đất3. đùn đẩy; gạt đẩy; gán; đùn; trút cho。推委。委 過đổ lỗi委 罪đổ tội4. quanh co; vòng vèo。曲折。委 曲quanh co委 婉uyển chuyển; dịu dàng5. tích góp。積聚。委 積tích góp6. hạ lưu của dòng nước; chỗ tụ nước。水流所聚;水的下遊;末尾。窮源竟委 (追究事物的本源及其髮展)。dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch7. ủ rũ; không phấn chấn。無精打寀;不振作。委 頓uể oải; mệt mỏi委 靡ủ rũ8. đích thực; xác thực; quả là。的確;確實。委 實quả đúng; xác thực委 系實情thực tình là vậyTừ ghép:委頓 ; 委過 ; 委靡 ; 委內瑞拉 ; 委派 ; 委曲 ; 委曲求全 ; 委屈 ; 委任 ; 委任統治 ; 委身 ; 委實 ; 委瑣 ; 委托 ; 委婉 ; 委員 ; 委員會 ; 委罪

Đây là cách dùng 委 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 委 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [wēi]Bộ: 女 - NữSố nét: 8Hán Việt: UYqua loa; lấy lệ; giả vờ。形容隨順。[wěi]Bộ: 禾(Hoà)Hán Việt: UỶ1. phó thác; giao cho; phái; cử (cho ai làm việc gì)。 把事交給彆人去辦。委 以重要giao phó nhiệm vụ lớn委 托uỷ thác2. vứt bỏ。拋棄。委 棄vứt đi; bỏ đi委 之於地quẳng ra đất3. đùn đẩy; gạt đẩy; gán; đùn; trút cho。推委。委 過đổ lỗi委 罪đổ tội4. quanh co; vòng vèo。曲折。委 曲quanh co委 婉uyển chuyển; dịu dàng5. tích góp。積聚。委 積tích góp6. hạ lưu của dòng nước; chỗ tụ nước。水流所聚;水的下遊;末尾。窮源竟委 (追究事物的本源及其髮展)。dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch7. ủ rũ; không phấn chấn。無精打寀;不振作。委 頓uể oải; mệt mỏi委 靡ủ rũ8. đích thực; xác thực; quả là。的確;確實。委 實quả đúng; xác thực委 系實情thực tình là vậyTừ ghép:委頓 ; 委過 ; 委靡 ; 委內瑞拉 ; 委派 ; 委曲 ; 委曲求全 ; 委屈 ; 委任 ; 委任統治 ; 委身 ; 委實 ; 委瑣 ; 委托 ; 委婉 ; 委員 ; 委員會 ; 委罪