嫡 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 嫡 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

嫡 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 嫡 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 嫡 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 嫡 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 嫡 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dí]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 14
Hán Việt: ĐÍCH
1. chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng。宗法制度下指家庭的正支(跟"遮"相對)。
嫡出
con bà cả
嫡長子(妻子所生的長子)。
con trai trưởng; con trưởng vợ cả
2. bà con; họ hàng; ruột thịt。家族中血統近的。
嫡親
ruột thịt
嫡堂
họ hàng gần
3. chính; chính thống; chính tông。正宗;正統。
嫡派
chính phái
嫡傳
chính thống; đích truyền
Từ ghép:
嫡出 ; 嫡傳 ; 嫡覺 ; 嫡母 ; 嫡派 ; 嫡妻 ; 嫡親 ; 嫡堂 ; 嫡系 ; 嫡子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 嫡 trong tiếng Đài Loan

[dí]Bộ: 女 - NữSố nét: 14Hán Việt: ĐÍCH1. chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng。宗法制度下指家庭的正支(跟"遮"相對)。嫡出con bà cả嫡長子(妻子所生的長子)。con trai trưởng; con trưởng vợ cả2. bà con; họ hàng; ruột thịt。家族中血統近的。嫡親ruột thịt嫡堂họ hàng gần3. chính; chính thống; chính tông。正宗;正統。嫡派chính phái嫡傳chính thống; đích truyềnTừ ghép:嫡出 ; 嫡傳 ; 嫡覺 ; 嫡母 ; 嫡派 ; 嫡妻 ; 嫡親 ; 嫡堂 ; 嫡系 ; 嫡子

Đây là cách dùng 嫡 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 嫡 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dí]Bộ: 女 - NữSố nét: 14Hán Việt: ĐÍCH1. chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng。宗法制度下指家庭的正支(跟"遮"相對)。嫡出con bà cả嫡長子(妻子所生的長子)。con trai trưởng; con trưởng vợ cả2. bà con; họ hàng; ruột thịt。家族中血統近的。嫡親ruột thịt嫡堂họ hàng gần3. chính; chính thống; chính tông。正宗;正統。嫡派chính phái嫡傳chính thống; đích truyềnTừ ghép:嫡出 ; 嫡傳 ; 嫡覺 ; 嫡母 ; 嫡派 ; 嫡妻 ; 嫡親 ; 嫡堂 ; 嫡系 ; 嫡子