宗派 là gì tiếng Đài Loan?

宗派 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 宗派 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

宗派 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 宗派 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 宗派 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 宗派 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 宗派 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zōngpài]
1. bè phái; phe phái; bè cánh; phe cánh。政治、學術、宗教方面的自成一派而和彆派對立的集糰(今多用於貶義)。
宗派活動
phe cánh hoạt động
2. tông (nhánh của họ hàng)。宗族的分支。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 宗派 trong tiếng Đài Loan

[zōngpài]1. bè phái; phe phái; bè cánh; phe cánh。政治、學術、宗教方面的自成一派而和彆派對立的集糰(今多用於貶義)。宗派活動phe cánh hoạt động2. tông (nhánh của họ hàng)。宗族的分支。

Đây là cách dùng 宗派 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 宗派 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zōngpài]1. bè phái; phe phái; bè cánh; phe cánh。政治、學術、宗教方面的自成一派而和彆派對立的集糰(今多用於貶義)。宗派活動phe cánh hoạt động2. tông (nhánh của họ hàng)。宗族的分支。