定點 là gì tiếng Đài Loan?

定點 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 定點 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

定點 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 定點 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 定點 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 定點 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 定點 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dìngdiǎn]
1. xác định địa điểm; xác định vị trí。選定或指定在某一處。
定點供應
xác định địa điểm cung ứng
定點跳傘
xác định địa điểm nhảy dù
2. chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên。選定或指定專門從事某項工作的。
涉外定點飯店
khách sạn dành cho khách quốc tế
該廠是生產冰箱的定點廠。
nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
3. quy định thời gian; định thời gian。規定時間的。
定點航船
quy định thời gian cho thuyền bè đi lại
定點作業
định thời gian làm việc.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 定點 trong tiếng Đài Loan

[dìngdiǎn]1. xác định địa điểm; xác định vị trí。選定或指定在某一處。定點供應xác định địa điểm cung ứng定點跳傘xác định địa điểm nhảy dù2. chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên。選定或指定專門從事某項工作的。涉外定點飯店khách sạn dành cho khách quốc tế該廠是生產冰箱的定點廠。nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.3. quy định thời gian; định thời gian。規定時間的。定點航船quy định thời gian cho thuyền bè đi lại定點作業định thời gian làm việc.

Đây là cách dùng 定點 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 定點 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dìngdiǎn]1. xác định địa điểm; xác định vị trí。選定或指定在某一處。定點供應xác định địa điểm cung ứng定點跳傘xác định địa điểm nhảy dù2. chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên。選定或指定專門從事某項工作的。涉外定點飯店khách sạn dành cho khách quốc tế該廠是生產冰箱的定點廠。nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.3. quy định thời gian; định thời gian。規定時間的。定點航船quy định thời gian cho thuyền bè đi lại定點作業định thời gian làm việc.