客 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 客 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

客 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 客 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 客 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 客 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 客 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[kè]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 9
Hán Việt: KHÁCH
1. khách; khách khứa。客人。
賓客。
khách khứa.
請客。
mời khách.
會客。
tiếp khách.
家裡來客了。
nhà có khách.
2. lữ khách; du khách。旅客。
客車。
xe khách.
客店。
nhà trọ
3. đất khách; quê người; trọ; ở đậu; ở nhờ hoặc dời đến nơi khác。寄居或遷居外地。
客居。
ở đất khách.
作客他鄉。
đất khách quê người.
4. lái buôn; thương gia; người buôn bán。客商。
珠寶客。
người buôn bán châu báu.
5. hành khách。顧客。
乘客。
hành khách.
6. khách (tồn tại độc lập ngoài ý thức của con người)。在人類意識外獨立存在的。
客觀。
khách quan.
客體。
khách thể.

7. (lượng từ trong buôn bán thức ăn, nước giải khát)。量詞, 用於論份兒出售的食品、飲料。
一客蛋炒 飯。
một phần cơm trứng chiên.
三客冰激凌。
ba miếng kem.
8. (đi lại khắp mọi nơi để kiếm sống)。對某些奔走各地從事某種活動的人的稱呼。
說客。
thuyết khách.
政客。
chính khách.
俠客。
hiệp khách.
Từ ghép:
客幫 ; 客艙 ; 客場 ; 客車 ; 客串 ; 客店 ; 客隊 ; 客飯 ; 客販 ; 客房 ; 客觀 ; 客觀唯心主義 ; 客官 ; 客戶 ; 客機 ; 客籍 ; 客家 ; 客居 ; 客流 ; 客輪 ; 客票 ; 客氣 ; 客卿 ; 客人 ; 客商 ; 客死 ; 客歲 ; 客堂 ; 客套 ; 客套話 ; 客體 ; 客廳 ; 客土 ; 客星 ; 客姓 ; 客運 ; 客棧 ; 客座

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 客 trong tiếng Đài Loan

[kè]Bộ: 宀 - MiênSố nét: 9Hán Việt: KHÁCH1. khách; khách khứa。客人。賓客。khách khứa.請客。mời khách.會客。tiếp khách.家裡來客了。nhà có khách.2. lữ khách; du khách。旅客。客車。xe khách.客店。nhà trọ3. đất khách; quê người; trọ; ở đậu; ở nhờ hoặc dời đến nơi khác。寄居或遷居外地。客居。ở đất khách.作客他鄉。đất khách quê người.4. lái buôn; thương gia; người buôn bán。客商。珠寶客。người buôn bán châu báu.5. hành khách。顧客。乘客。hành khách.6. khách (tồn tại độc lập ngoài ý thức của con người)。在人類意識外獨立存在的。客觀。khách quan.客體。khách thể.方7. (lượng từ trong buôn bán thức ăn, nước giải khát)。量詞, 用於論份兒出售的食品、飲料。一客蛋炒 飯。một phần cơm trứng chiên.三客冰激凌。ba miếng kem.8. (đi lại khắp mọi nơi để kiếm sống)。對某些奔走各地從事某種活動的人的稱呼。說客。thuyết khách.政客。chính khách.俠客。hiệp khách.Từ ghép:客幫 ; 客艙 ; 客場 ; 客車 ; 客串 ; 客店 ; 客隊 ; 客飯 ; 客販 ; 客房 ; 客觀 ; 客觀唯心主義 ; 客官 ; 客戶 ; 客機 ; 客籍 ; 客家 ; 客居 ; 客流 ; 客輪 ; 客票 ; 客氣 ; 客卿 ; 客人 ; 客商 ; 客死 ; 客歲 ; 客堂 ; 客套 ; 客套話 ; 客體 ; 客廳 ; 客土 ; 客星 ; 客姓 ; 客運 ; 客棧 ; 客座

Đây là cách dùng 客 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 客 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [kè]Bộ: 宀 - MiênSố nét: 9Hán Việt: KHÁCH1. khách; khách khứa。客人。賓客。khách khứa.請客。mời khách.會客。tiếp khách.家裡來客了。nhà có khách.2. lữ khách; du khách。旅客。客車。xe khách.客店。nhà trọ3. đất khách; quê người; trọ; ở đậu; ở nhờ hoặc dời đến nơi khác。寄居或遷居外地。客居。ở đất khách.作客他鄉。đất khách quê người.4. lái buôn; thương gia; người buôn bán。客商。珠寶客。người buôn bán châu báu.5. hành khách。顧客。乘客。hành khách.6. khách (tồn tại độc lập ngoài ý thức của con người)。在人類意識外獨立存在的。客觀。khách quan.客體。khách thể.方7. (lượng từ trong buôn bán thức ăn, nước giải khát)。量詞, 用於論份兒出售的食品、飲料。一客蛋炒 飯。một phần cơm trứng chiên.三客冰激凌。ba miếng kem.8. (đi lại khắp mọi nơi để kiếm sống)。對某些奔走各地從事某種活動的人的稱呼。說客。thuyết khách.政客。chính khách.俠客。hiệp khách.Từ ghép:客幫 ; 客艙 ; 客場 ; 客車 ; 客串 ; 客店 ; 客隊 ; 客飯 ; 客販 ; 客房 ; 客觀 ; 客觀唯心主義 ; 客官 ; 客戶 ; 客機 ; 客籍 ; 客家 ; 客居 ; 客流 ; 客輪 ; 客票 ; 客氣 ; 客卿 ; 客人 ; 客商 ; 客死 ; 客歲 ; 客堂 ; 客套 ; 客套話 ; 客體 ; 客廳 ; 客土 ; 客星 ; 客姓 ; 客運 ; 客棧 ; 客座