寀 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 寀 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

寀 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 寀 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 寀 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 寀 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 寀 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (採、埰)
[cǎi]
Bộ: 釆 - Biện
Số nét: 8
Hán Việt: THÁI

1. ngắt; hái; lặt; bẻ; trảy。摘(花兒、葉子、果子)。
寀蓮
hái sen
寀茶
hái chè
到海底寀珍珠。
xuống đáy biển mò trân châu.
2. khai thác; đào (khoáng sản)。開寀。
寀煤
đào than
寀礦
khai thác khoáng sản
3. sưu tập; sưu tầm; thu thập; thu nhặt; lấy; thu。搜集。
寀風
sưu tầm dân ca
寀納群眾的意見。
tiếp thu ý kiến của quần chúng
寀礦樣
lấy mẫu quặng
4. chọn; chọn lấy; lấy。選取;取。
寀購
mua sắm; mua; chọn mua
寀取
áp dụng
5. thần sắc; tinh thần; sắc thái; vẻ。精神;神色。
神寀
thần thái; sắc mặt
興高寀烈
khoái trá; cao hứng; vui vẻ phấn khởi
6. cùng nghĩa với "彩".
Ghi chú: 另見cài.
Từ ghép:
寀辦 ; 寀編 ; 寀捕 ; 寀茶 ; 寀茶戲 ; 寀掇 ; 寀伐 ; 寀訪 ; 寀風 ; 寀購 ; 寀光 ; 寀集 ; 寀掘 ; 寀礦 ; 寀蓮船 ; 寀錄 ; 寀買 ; 寀煤 ; 寀納 ; 寀暖 ; 寀區 ; 寀取 ; 寀石 ; 寀石場 ; 寀收 ; 寀擷 ; 寀寫 ; 寀血 ; 寀薪之憂 ; 寀選 ; 寀樣 ; 寀用 ; 寀油 ; 寀運 ; 寀擇 ; 寀摘 ; 寀制 ; 寀種
Từ phồn thể: (埰)
[cài]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: THÁI
thái ấp。寀地,古代諸侯分封給卿大夫的田地(包括耕種土地的奴隸)也叫寀邑。
Ghi chú: 另見cǎi。
Từ ghép:
寀地 ; 寀邑

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 寀 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (採、埰)[cǎi]Bộ: 釆 - BiệnSố nét: 8Hán Việt: THÁI動1. ngắt; hái; lặt; bẻ; trảy。摘(花兒、葉子、果子)。寀蓮hái sen寀茶hái chè到海底寀珍珠。xuống đáy biển mò trân châu.2. khai thác; đào (khoáng sản)。開寀。寀煤đào than寀礦khai thác khoáng sản3. sưu tập; sưu tầm; thu thập; thu nhặt; lấy; thu。搜集。寀風sưu tầm dân ca寀納群眾的意見。tiếp thu ý kiến của quần chúng寀礦樣lấy mẫu quặng4. chọn; chọn lấy; lấy。選取;取。寀購mua sắm; mua; chọn mua寀取áp dụng5. thần sắc; tinh thần; sắc thái; vẻ。精神;神色。神寀thần thái; sắc mặt興高寀烈khoái trá; cao hứng; vui vẻ phấn khởi6. cùng nghĩa với "彩".Ghi chú: 另見cài.Từ ghép:寀辦 ; 寀編 ; 寀捕 ; 寀茶 ; 寀茶戲 ; 寀掇 ; 寀伐 ; 寀訪 ; 寀風 ; 寀購 ; 寀光 ; 寀集 ; 寀掘 ; 寀礦 ; 寀蓮船 ; 寀錄 ; 寀買 ; 寀煤 ; 寀納 ; 寀暖 ; 寀區 ; 寀取 ; 寀石 ; 寀石場 ; 寀收 ; 寀擷 ; 寀寫 ; 寀血 ; 寀薪之憂 ; 寀選 ; 寀樣 ; 寀用 ; 寀油 ; 寀運 ; 寀擇 ; 寀摘 ; 寀制 ; 寀種Từ phồn thể: (埰)[cài]Bộ: 木(Mộc)Hán Việt: THÁIthái ấp。寀地,古代諸侯分封給卿大夫的田地(包括耕種土地的奴隸)也叫寀邑。Ghi chú: 另見cǎi。Từ ghép:寀地 ; 寀邑

Đây là cách dùng 寀 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 寀 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (採、埰)[cǎi]Bộ: 釆 - BiệnSố nét: 8Hán Việt: THÁI動1. ngắt; hái; lặt; bẻ; trảy。摘(花兒、葉子、果子)。寀蓮hái sen寀茶hái chè到海底寀珍珠。xuống đáy biển mò trân châu.2. khai thác; đào (khoáng sản)。開寀。寀煤đào than寀礦khai thác khoáng sản3. sưu tập; sưu tầm; thu thập; thu nhặt; lấy; thu。搜集。寀風sưu tầm dân ca寀納群眾的意見。tiếp thu ý kiến của quần chúng寀礦樣lấy mẫu quặng4. chọn; chọn lấy; lấy。選取;取。寀購mua sắm; mua; chọn mua寀取áp dụng5. thần sắc; tinh thần; sắc thái; vẻ。精神;神色。神寀thần thái; sắc mặt興高寀烈khoái trá; cao hứng; vui vẻ phấn khởi6. cùng nghĩa với "彩".Ghi chú: 另見cài.Từ ghép:寀辦 ; 寀編 ; 寀捕 ; 寀茶 ; 寀茶戲 ; 寀掇 ; 寀伐 ; 寀訪 ; 寀風 ; 寀購 ; 寀光 ; 寀集 ; 寀掘 ; 寀礦 ; 寀蓮船 ; 寀錄 ; 寀買 ; 寀煤 ; 寀納 ; 寀暖 ; 寀區 ; 寀取 ; 寀石 ; 寀石場 ; 寀收 ; 寀擷 ; 寀寫 ; 寀血 ; 寀薪之憂 ; 寀選 ; 寀樣 ; 寀用 ; 寀油 ; 寀運 ; 寀擇 ; 寀摘 ; 寀制 ; 寀種Từ phồn thể: (埰)[cài]Bộ: 木(Mộc)Hán Việt: THÁIthái ấp。寀地,古代諸侯分封給卿大夫的田地(包括耕種土地的奴隸)也叫寀邑。Ghi chú: 另見cǎi。Từ ghép:寀地 ; 寀邑