實際 là gì tiếng Đài Loan?

實際 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 實際 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

實際 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 實際 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 實際 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 實際 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 實際 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shíjì]
1. thực tế; có thực; sự thật。客觀存在的事物或情況。
一切從實際出髮。
tất cả xuất phát từ thực tế.
理論聯系實際。
lí luận liên hệ đến thực tế.
2. thực tại; cụ thể。實有的;具體的。
舉一個實際的例子來說明。
lấy ví dụ cụ thể ra mà nói.
實際工作。
công tác thực tế.
實際行動。
hành động thực tế.
3. sát thực tế; phù hợp thực tế。合乎事實的。
這種想法不實際。
lối suy nghĩ này không phù hợp với thực tế.
計劃訂得很實際。
kế hoạch dự tính rất phù hợp với thực tế.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 實際 trong tiếng Đài Loan

[shíjì]1. thực tế; có thực; sự thật。客觀存在的事物或情況。一切從實際出髮。tất cả xuất phát từ thực tế.理論聯系實際。lí luận liên hệ đến thực tế.2. thực tại; cụ thể。實有的;具體的。舉一個實際的例子來說明。lấy ví dụ cụ thể ra mà nói.實際工作。công tác thực tế.實際行動。hành động thực tế.3. sát thực tế; phù hợp thực tế。合乎事實的。這種想法不實際。lối suy nghĩ này không phù hợp với thực tế.計劃訂得很實際。kế hoạch dự tính rất phù hợp với thực tế.

Đây là cách dùng 實際 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 實際 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shíjì]1. thực tế; có thực; sự thật。客觀存在的事物或情況。一切從實際出髮。tất cả xuất phát từ thực tế.理論聯系實際。lí luận liên hệ đến thực tế.2. thực tại; cụ thể。實有的;具體的。舉一個實際的例子來說明。lấy ví dụ cụ thể ra mà nói.實際工作。công tác thực tế.實際行動。hành động thực tế.3. sát thực tế; phù hợp thực tế。合乎事實的。這種想法不實際。lối suy nghĩ này không phù hợp với thực tế.計劃訂得很實際。kế hoạch dự tính rất phù hợp với thực tế.