尼古丁 là gì tiếng Đài Loan?

尼古丁 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 尼古丁 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

尼古丁 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 尼古丁 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 尼古丁 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 尼古丁 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 尼古丁 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[nígǔdīng]
ni-cô-tin。煙鹼:有機化合物,是含於煙草中的生物鹼,分子式C10H14N2,無色或淡黃色液體,在空氣中變成棕色,味辣,有刺激性氣味,有劇毒、能使神經系統先興奮然後抑制,農業上用做殺蟲劑。也叫尼古丁。(英:nicotine)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 尼古丁 trong tiếng Đài Loan

[nígǔdīng]ni-cô-tin。煙鹼:有機化合物,是含於煙草中的生物鹼,分子式C10H14N2,無色或淡黃色液體,在空氣中變成棕色,味辣,有刺激性氣味,有劇毒、能使神經系統先興奮然後抑制,農業上用做殺蟲劑。也叫尼古丁。(英:nicotine)。

Đây là cách dùng 尼古丁 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 尼古丁 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [nígǔdīng]ni-cô-tin。煙鹼:有機化合物,是含於煙草中的生物鹼,分子式C10H14N2,無色或淡黃色液體,在空氣中變成棕色,味辣,有刺激性氣味,有劇毒、能使神經系統先興奮然後抑制,農業上用做殺蟲劑。也叫尼古丁。(英:nicotine)。