屏蔽 là gì tiếng Đài Loan?

屏蔽 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 屏蔽 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

屏蔽 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 屏蔽 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 屏蔽 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 屏蔽 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 屏蔽 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[píngbì]
1. ngăn che (giống như một bức bình phong)。像屏風似地遮擋著。
屏蔽一方。
che đi một phía.
2. che chở; bình phong; bức thành che chở。屏障。
東海島是廣州灣的屏蔽。
đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
3. kĩ thuật chống nhiễu sóng。在無線電技術中,常用金屬盒或金屬網與地線相連,把電子元件、電子器件、儀器設備等,分彆隔開封閉起來,以避免外來電磁波榦擾或內部產生的高頻信號輻射,使電路正常工作,這 種方法叫屏蔽。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 屏蔽 trong tiếng Đài Loan

[píngbì]1. ngăn che (giống như một bức bình phong)。像屏風似地遮擋著。屏蔽一方。che đi một phía.2. che chở; bình phong; bức thành che chở。屏障。東海島是廣州灣的屏蔽。đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.3. kĩ thuật chống nhiễu sóng。在無線電技術中,常用金屬盒或金屬網與地線相連,把電子元件、電子器件、儀器設備等,分彆隔開封閉起來,以避免外來電磁波榦擾或內部產生的高頻信號輻射,使電路正常工作,這 種方法叫屏蔽。

Đây là cách dùng 屏蔽 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 屏蔽 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [píngbì]1. ngăn che (giống như một bức bình phong)。像屏風似地遮擋著。屏蔽一方。che đi một phía.2. che chở; bình phong; bức thành che chở。屏障。東海島是廣州灣的屏蔽。đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.3. kĩ thuật chống nhiễu sóng。在無線電技術中,常用金屬盒或金屬網與地線相連,把電子元件、電子器件、儀器設備等,分彆隔開封閉起來,以避免外來電磁波榦擾或內部產生的高頻信號輻射,使電路正常工作,這 種方法叫屏蔽。