峰 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 峰 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

峰 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 峰 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 峰 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 峰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 峰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (峯)
[fēng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 10
Hán Việt: PHONG
1. đỉnh; ngọn; chóp (núi)。山的突出的尖頂。
峰巒
đỉnh và dãy núi
高峰
đỉnh cao
頂峰
đỉnh
2. bướu; đỉnh (giống như đỉnh núi)。形狀像山峰的事物。
波峰
đỉnh sóng
駝峰
bướu lạc đà
單峰駱駝
lạc đà một bướu
3. con (lượng từ dùng cho lạc đà)。量詞,用於駱駝。
一峰駱駝。
một con lạc đà
Từ ghép:
峰巔 ; 峰回路轉 ; 峰巒 ; 峰年

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 峰 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (峯)[fēng]Bộ: 山 - SơnSố nét: 10Hán Việt: PHONG1. đỉnh; ngọn; chóp (núi)。山的突出的尖頂。峰巒đỉnh và dãy núi高峰đỉnh cao頂峰đỉnh2. bướu; đỉnh (giống như đỉnh núi)。形狀像山峰的事物。波峰đỉnh sóng駝峰bướu lạc đà單峰駱駝lạc đà một bướu3. con (lượng từ dùng cho lạc đà)。量詞,用於駱駝。一峰駱駝。một con lạc đàTừ ghép:峰巔 ; 峰回路轉 ; 峰巒 ; 峰年

Đây là cách dùng 峰 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 峰 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (峯)[fēng]Bộ: 山 - SơnSố nét: 10Hán Việt: PHONG1. đỉnh; ngọn; chóp (núi)。山的突出的尖頂。峰巒đỉnh và dãy núi高峰đỉnh cao頂峰đỉnh2. bướu; đỉnh (giống như đỉnh núi)。形狀像山峰的事物。波峰đỉnh sóng駝峰bướu lạc đà單峰駱駝lạc đà một bướu3. con (lượng từ dùng cho lạc đà)。量詞,用於駱駝。一峰駱駝。một con lạc đàTừ ghép:峰巔 ; 峰回路轉 ; 峰巒 ; 峰年