席 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 席 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

席 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 席 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 席 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 席 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 席 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (蓆)
[xí]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 10
Hán Việt: TỊCH
1. chiếu; cái chiếu。用葦篾、竹篾、草等編成平片的東西,用來鋪炕、床、地或搭棚子等。
草席 。
chiếu cói; chiếu bện bằng cỏ; chiếu lác.
炕席 。
chiếu trải giường có lò sưởi (một loại giường xây bằng gạch có lò sưởi ở dưới của người Phương Bắc).
一領席 。
một chiếc chiếu.
2. ghế ngồi; chỗ ngồi。席位。
出席 。
đến dự họp.
退席 。
rút lui (ra khỏi chỗ ngồi); rời phòng họp.
來賓席 。
ghế khách; hàng ghế danh dự.
3. ghế đại biểu (hội nghị)。特指議會中的席位,表示噹選的人數。
4. bàn tiệc; mâm cỗ; tiệc。成桌的飯菜。
酒席 。
tiệc rượu.
襬了兩桌席 。
(dọn) bày hai bàn tiệc.

5. buổi; bữa。量詞。
一席 話。
một buổi nói chuyện.
一席 酒。
một bữa tiệc rượu.
6. họ Tịch。姓名。
Từ ghép:
席不暇暖 ; 席草 ; 席次 ; 席地 ; 席卷 ; 席面 ; 席篾 ; 席位 ; 席子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 席 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (蓆)[xí]Bộ: 巾 - CânSố nét: 10Hán Việt: TỊCH1. chiếu; cái chiếu。用葦篾、竹篾、草等編成平片的東西,用來鋪炕、床、地或搭棚子等。草席 。chiếu cói; chiếu bện bằng cỏ; chiếu lác.炕席 。chiếu trải giường có lò sưởi (một loại giường xây bằng gạch có lò sưởi ở dưới của người Phương Bắc).一領席 。một chiếc chiếu.2. ghế ngồi; chỗ ngồi。席位。出席 。đến dự họp.退席 。rút lui (ra khỏi chỗ ngồi); rời phòng họp.來賓席 。ghế khách; hàng ghế danh dự.3. ghế đại biểu (hội nghị)。特指議會中的席位,表示噹選的人數。4. bàn tiệc; mâm cỗ; tiệc。成桌的飯菜。酒席 。tiệc rượu.襬了兩桌席 。(dọn) bày hai bàn tiệc.量5. buổi; bữa。量詞。一席 話。một buổi nói chuyện.一席 酒。một bữa tiệc rượu.6. họ Tịch。姓名。Từ ghép:席不暇暖 ; 席草 ; 席次 ; 席地 ; 席卷 ; 席面 ; 席篾 ; 席位 ; 席子

Đây là cách dùng 席 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 席 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (蓆)[xí]Bộ: 巾 - CânSố nét: 10Hán Việt: TỊCH1. chiếu; cái chiếu。用葦篾、竹篾、草等編成平片的東西,用來鋪炕、床、地或搭棚子等。草席 。chiếu cói; chiếu bện bằng cỏ; chiếu lác.炕席 。chiếu trải giường có lò sưởi (một loại giường xây bằng gạch có lò sưởi ở dưới của người Phương Bắc).一領席 。một chiếc chiếu.2. ghế ngồi; chỗ ngồi。席位。出席 。đến dự họp.退席 。rút lui (ra khỏi chỗ ngồi); rời phòng họp.來賓席 。ghế khách; hàng ghế danh dự.3. ghế đại biểu (hội nghị)。特指議會中的席位,表示噹選的人數。4. bàn tiệc; mâm cỗ; tiệc。成桌的飯菜。酒席 。tiệc rượu.襬了兩桌席 。(dọn) bày hai bàn tiệc.量5. buổi; bữa。量詞。一席 話。một buổi nói chuyện.一席 酒。một bữa tiệc rượu.6. họ Tịch。姓名。Từ ghép:席不暇暖 ; 席草 ; 席次 ; 席地 ; 席卷 ; 席面 ; 席篾 ; 席位 ; 席子