幫 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 幫 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

幫 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 幫 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 幫 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 幫 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 幫 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (幫、幇)
[bāng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 10
Hán Việt: BANG
1. giúp; giúp đỡ。幫助。
大孩子能幫媽媽榦活兒了
con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi
2. làm thuê。指從事僱傭勞動。
幫短工
làm thuê ngắn hạn
3. thành, mép, bờ; mạn (bộ phận viền quanh hoặc hai bên vật thể )。(幫兒)物體兩旁或週圍的部分。
船幫
mạn thuyền
床幫
mép giường
桶幫
thành thùng
鞋幫兒
mép giầy
4. lớp ngoài của cải (lá già)。(幫子;幫兒)某些蔬菜外層的葉子。
菜幫
lá rau già bên ngoài
5. bọn; đàn; băng; tập đoàn; lũ; bè lũ。群;夥;集糰。
搭幫
kết bọn
馬幫
đàn ngựa
匪幫
băng cướp; bọn phản động
6. nhóm, tốp, đám... 。用於人,是"群,夥"的意思。
他帶來了一幫小朋友
nó dẫn một nhóm bạn nhỏ đến
7. bang hội。幫會。
Từ ghép:
幫辦 ; 幫補 ; 幫襯 ; 幫廚 ; ; 幫倒忙 ; 幫冬 ; 幫工 ; ; 幫會 ; ; ; 幫口 ; 幫忙 ; ; 幫浦 ; 幫腔 ; 幫手 ; 幫套 ; ; 幫同 ; 幫閒 ; 幫兇 ; ; 幫助 ; 幫子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 幫 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (幫、幇)[bāng]Bộ: 巾 - CânSố nét: 10Hán Việt: BANG1. giúp; giúp đỡ。幫助。大孩子能幫媽媽榦活兒了con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi2. làm thuê。指從事僱傭勞動。幫短工làm thuê ngắn hạn3. thành, mép, bờ; mạn (bộ phận viền quanh hoặc hai bên vật thể )。(幫兒)物體兩旁或週圍的部分。船幫mạn thuyền床幫mép giường桶幫thành thùng鞋幫兒mép giầy4. lớp ngoài của cải (lá già)。(幫子;幫兒)某些蔬菜外層的葉子。菜幫lá rau già bên ngoài5. bọn; đàn; băng; tập đoàn; lũ; bè lũ。群;夥;集糰。搭幫kết bọn馬幫đàn ngựa匪幫băng cướp; bọn phản động6. nhóm, tốp, đám... 。用於人,是"群,夥"的意思。他帶來了一幫小朋友nó dẫn một nhóm bạn nhỏ đến7. bang hội。幫會。Từ ghép:幫辦 ; 幫補 ; 幫襯 ; 幫廚 ; 幫 ; 幫倒忙 ; 幫冬 ; 幫工 ; 幫 ; 幫會 ; 幫 ; 幫 ; 幫口 ; 幫忙 ; 幫 ; 幫浦 ; 幫腔 ; 幫手 ; 幫套 ; 幫 ; 幫同 ; 幫閒 ; 幫兇 ; 幫 ; 幫助 ; 幫子

Đây là cách dùng 幫 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 幫 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (幫、幇)[bāng]Bộ: 巾 - CânSố nét: 10Hán Việt: BANG1. giúp; giúp đỡ。幫助。大孩子能幫媽媽榦活兒了con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi2. làm thuê。指從事僱傭勞動。幫短工làm thuê ngắn hạn3. thành, mép, bờ; mạn (bộ phận viền quanh hoặc hai bên vật thể )。(幫兒)物體兩旁或週圍的部分。船幫mạn thuyền床幫mép giường桶幫thành thùng鞋幫兒mép giầy4. lớp ngoài của cải (lá già)。(幫子;幫兒)某些蔬菜外層的葉子。菜幫lá rau già bên ngoài5. bọn; đàn; băng; tập đoàn; lũ; bè lũ。群;夥;集糰。搭幫kết bọn馬幫đàn ngựa匪幫băng cướp; bọn phản động6. nhóm, tốp, đám... 。用於人,是"群,夥"的意思。他帶來了一幫小朋友nó dẫn một nhóm bạn nhỏ đến7. bang hội。幫會。Từ ghép:幫辦 ; 幫補 ; 幫襯 ; 幫廚 ; 幫 ; 幫倒忙 ; 幫冬 ; 幫工 ; 幫 ; 幫會 ; 幫 ; 幫 ; 幫口 ; 幫忙 ; 幫 ; 幫浦 ; 幫腔 ; 幫手 ; 幫套 ; 幫 ; 幫同 ; 幫閒 ; 幫兇 ; 幫 ; 幫助 ; 幫子