幽 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 幽 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

幽 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 幽 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 幽 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 幽 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 幽 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yōu]
Bộ: 幺 (鄉) - Yêu
Số nét: 9
Hán Việt: U
1. âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm。深遠;僻靜;昏暗。
幽靜
u nhã tĩnh mịch
幽谷
thung lũng tối tăm
2. ẩn nấp; ẩn khuất。隱蔽的;不公開的。
幽居
ở ẩn; ẩn cư
幽會
cuộc hẹn hò của trai gái
3. trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín。沉靜。
幽思
ưu tư
4. cầm tù; giam cầm。囚禁。
幽囚
bị giam cầm
幽禁
bị cầm tù; bị giam cầm
5. âm phủ; địa phủ。陰間。
幽靈
âm hồn; linh hồn người chết
6. U (tên một châu thời cổ, ở miền Bắc tỉnh Hà Bắc và miền Nam tỉnh Liêu Ninh.)。古州名,大致在今河北北部和遼甯南部。
7. họ U。姓。
Từ ghép:
幽暗 ; 幽閉 ; 幽憤 ; 幽谷 ; 幽會 ; 幽魂 ; 幽寂 ; 幽禁 ; 幽靜 ; 幽靈 ; 幽美 ; 幽門 ; 幽眇 ; 幽明 ; 幽冥 ; 幽默 ; 幽期 ; 幽情 ; 幽囚 ; 幽趣 ; 幽深 ; 幽思 ; 幽邃 ; 幽婉 ; 幽微 ; 幽閒 ; 幽嫻 ; 幽香 ; 幽夐 ; 幽雅 ; 幽咽 ; 幽憂 ; 幽幽 ; 幽遠 ; 幽怨

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 幽 trong tiếng Đài Loan

[yōu]Bộ: 幺 (鄉) - YêuSố nét: 9Hán Việt: U1. âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm。深遠;僻靜;昏暗。幽靜u nhã tĩnh mịch幽谷thung lũng tối tăm2. ẩn nấp; ẩn khuất。隱蔽的;不公開的。幽居ở ẩn; ẩn cư幽會cuộc hẹn hò của trai gái3. trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín。沉靜。幽思ưu tư4. cầm tù; giam cầm。囚禁。幽囚bị giam cầm幽禁bị cầm tù; bị giam cầm5. âm phủ; địa phủ。陰間。幽靈âm hồn; linh hồn người chết6. U (tên một châu thời cổ, ở miền Bắc tỉnh Hà Bắc và miền Nam tỉnh Liêu Ninh.)。古州名,大致在今河北北部和遼甯南部。7. họ U。姓。Từ ghép:幽暗 ; 幽閉 ; 幽憤 ; 幽谷 ; 幽會 ; 幽魂 ; 幽寂 ; 幽禁 ; 幽靜 ; 幽靈 ; 幽美 ; 幽門 ; 幽眇 ; 幽明 ; 幽冥 ; 幽默 ; 幽期 ; 幽情 ; 幽囚 ; 幽趣 ; 幽深 ; 幽思 ; 幽邃 ; 幽婉 ; 幽微 ; 幽閒 ; 幽嫻 ; 幽香 ; 幽夐 ; 幽雅 ; 幽咽 ; 幽憂 ; 幽幽 ; 幽遠 ; 幽怨

Đây là cách dùng 幽 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 幽 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yōu]Bộ: 幺 (鄉) - YêuSố nét: 9Hán Việt: U1. âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm。深遠;僻靜;昏暗。幽靜u nhã tĩnh mịch幽谷thung lũng tối tăm2. ẩn nấp; ẩn khuất。隱蔽的;不公開的。幽居ở ẩn; ẩn cư幽會cuộc hẹn hò của trai gái3. trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín。沉靜。幽思ưu tư4. cầm tù; giam cầm。囚禁。幽囚bị giam cầm幽禁bị cầm tù; bị giam cầm5. âm phủ; địa phủ。陰間。幽靈âm hồn; linh hồn người chết6. U (tên một châu thời cổ, ở miền Bắc tỉnh Hà Bắc và miền Nam tỉnh Liêu Ninh.)。古州名,大致在今河北北部和遼甯南部。7. họ U。姓。Từ ghép:幽暗 ; 幽閉 ; 幽憤 ; 幽谷 ; 幽會 ; 幽魂 ; 幽寂 ; 幽禁 ; 幽靜 ; 幽靈 ; 幽美 ; 幽門 ; 幽眇 ; 幽明 ; 幽冥 ; 幽默 ; 幽期 ; 幽情 ; 幽囚 ; 幽趣 ; 幽深 ; 幽思 ; 幽邃 ; 幽婉 ; 幽微 ; 幽閒 ; 幽嫻 ; 幽香 ; 幽夐 ; 幽雅 ; 幽咽 ; 幽憂 ; 幽幽 ; 幽遠 ; 幽怨