廢 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 廢 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

廢 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 廢 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 廢 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 廢 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 廢 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (廢)
[fèi]
Bộ: 廣 - Yểm
Số nét: 8
Hán Việt: PHẾ
1. phế; bỏ; bỏ dở。不再使用;不再繼續。
廢除
bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ
半途而廢
làm nửa chừng bỏ dở
2. hoang vu; hoang vắng; hoang tàn; yếu dần; suy bại。荒蕪;衰敗。
廢園
vườn hoang vắng
廢墟
đống hoang tàn
3. bỏ đi; vô dụng。沒有用的或失去了原來的作用的。
廢話
lời thừa; lời vô ích
廢紙
giấy lộn; giấy bỏ đi; giấy vụn.
廢鐵
sắt vụn; sắt gỉ
4. tàn phế; tàn tật。殘廢。
廢疾
tàn tật
5. phế truất; cách chức; bãi miễn。廢黜。
Từ ghép:
廢弛 ; 廢除 ; 廢黜 ; 廢話 ; 廢舊 ; 廢料 ; 廢品 ; 廢氣 ; 廢棄 ; 廢寢忘食 ; 廢然 ; 廢熱 ; 廢人 ; 廢水 ; 廢物 ; 廢物 ; 廢墟 ; 廢學 ; 廢渣 ; 廢止 ; 廢址 ; 廢置

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 廢 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (廢)[fèi]Bộ: 廣 - YểmSố nét: 8Hán Việt: PHẾ1. phế; bỏ; bỏ dở。不再使用;不再繼續。廢除bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ半途而廢làm nửa chừng bỏ dở2. hoang vu; hoang vắng; hoang tàn; yếu dần; suy bại。荒蕪;衰敗。廢園vườn hoang vắng廢墟đống hoang tàn3. bỏ đi; vô dụng。沒有用的或失去了原來的作用的。廢話lời thừa; lời vô ích廢紙giấy lộn; giấy bỏ đi; giấy vụn.廢鐵sắt vụn; sắt gỉ4. tàn phế; tàn tật。殘廢。廢疾tàn tật5. phế truất; cách chức; bãi miễn。廢黜。Từ ghép:廢弛 ; 廢除 ; 廢黜 ; 廢話 ; 廢舊 ; 廢料 ; 廢品 ; 廢氣 ; 廢棄 ; 廢寢忘食 ; 廢然 ; 廢熱 ; 廢人 ; 廢水 ; 廢物 ; 廢物 ; 廢墟 ; 廢學 ; 廢渣 ; 廢止 ; 廢址 ; 廢置

Đây là cách dùng 廢 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 廢 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (廢)[fèi]Bộ: 廣 - YểmSố nét: 8Hán Việt: PHẾ1. phế; bỏ; bỏ dở。不再使用;不再繼續。廢除bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ半途而廢làm nửa chừng bỏ dở2. hoang vu; hoang vắng; hoang tàn; yếu dần; suy bại。荒蕪;衰敗。廢園vườn hoang vắng廢墟đống hoang tàn3. bỏ đi; vô dụng。沒有用的或失去了原來的作用的。廢話lời thừa; lời vô ích廢紙giấy lộn; giấy bỏ đi; giấy vụn.廢鐵sắt vụn; sắt gỉ4. tàn phế; tàn tật。殘廢。廢疾tàn tật5. phế truất; cách chức; bãi miễn。廢黜。Từ ghép:廢弛 ; 廢除 ; 廢黜 ; 廢話 ; 廢舊 ; 廢料 ; 廢品 ; 廢氣 ; 廢棄 ; 廢寢忘食 ; 廢然 ; 廢熱 ; 廢人 ; 廢水 ; 廢物 ; 廢物 ; 廢墟 ; 廢學 ; 廢渣 ; 廢止 ; 廢址 ; 廢置