彆具匠心 là gì tiếng Đài Loan?

彆具匠心 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 彆具匠心 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

彆具匠心 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 彆具匠心 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 彆具匠心 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 彆具匠心 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 彆具匠心 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[biéjùjiàngxīn]
cấu tứ sáng tạo; ý nghĩ sáng tạo。匠心:巧妙的心思,精奇的構思造意。心思靈巧,與眾不同。多指文學藝術方面有獨創的構思。亦稱"匠心獨運"。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 彆具匠心 trong tiếng Đài Loan

[biéjùjiàngxīn]cấu tứ sáng tạo; ý nghĩ sáng tạo。匠心:巧妙的心思,精奇的構思造意。心思靈巧,與眾不同。多指文學藝術方面有獨創的構思。亦稱"匠心獨運"。

Đây là cách dùng 彆具匠心 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 彆具匠心 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [biéjùjiàngxīn]cấu tứ sáng tạo; ý nghĩ sáng tạo。匠心:巧妙的心思,精奇的構思造意。心思靈巧,與眾不同。多指文學藝術方面有獨創的構思。亦稱"匠心獨運"。