彩 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 彩 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

彩 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 彩 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 彩 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 彩 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 彩 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (綵)
[cǎi]
Bộ: 彡 - Sam
Số nét: 11
Hán Việt: THÁI,THỂ

1. màu sắc; màu。顏色。
五彩
ngũ sắc
彩雲
mây ngũ sắc; mây màu
2. lụa màu; tơ màu; hoa kết bằng lụa màu。 彩色的絲綢。
剪彩
cắt băng khánh thành
張燈結彩
chăng đèn kết hoa
3. hay; tiếng hò reo khen ngợi; tiếng hoan hô tán thưởng。稱讚誇獎的歡呼聲。
喝彩
hoan hô; khen hay; hò reo khen ngợi
博得滿堂彩
được hoan hô khen ngợi khắp phòng
4. hoa văn; chủng loại; phần đặc sắc。花樣;精彩的成分。
豐富多彩
phong phú đa dạng
5. giải; giải thưởng; thưởng; tiền được bạc; tiền được cuộc (vật giao cho người thắng trong chơi bài bạc hoặc những trò chơi khác)。賭博或某種遊戲中給得勝者的東西。
得彩
đoạt giải; trúng xổ số
中彩
trúng thưởng
彩票
vé trúng thưởng; vé số
6. mẹo; trò; trò quỷ thuật; trò ảo thuật; xảo thuật; thủ pháp。戲曲裡表示特殊情景時所用的技術;魔術裡用的手法。
火彩
trò phun lửa
帶彩
có xảo thuật
彩活
công việc xảo thuật
7. bị thương đổ máu。指負傷流血。
掛彩
bị thương
彩號
thương binh
Từ ghép:
彩筆 ; 彩唱 ; 彩綢 ; 彩船 ; 彩帶 ; 彩旦 ; 彩蛋 ; 彩燈 ; 彩電 ; 彩號 ; 彩虹 ; 彩繪 ; 彩轎 ; 彩卷 ; 彩擴 ; 彩禮 ; 彩練 ; 彩排 ; 彩牌樓 ; 彩棚 ; 彩票 ; 彩旗 ; 彩球 ; 彩色 ; 彩色電視 ; 彩色粉筆 ; 彩色片兒 ; 彩色片 ; 彩色影片 ; 彩聲 ; 彩飾 ; 彩塑 ; 彩陶 ; 彩陶文化 ; 彩頭 ; 彩霞 ; 彩印 ; 彩雲 ; 彩照 ; 彩紙

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 彩 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (綵)[cǎi]Bộ: 彡 - SamSố nét: 11Hán Việt: THÁI,THỂ名1. màu sắc; màu。顏色。五彩ngũ sắc彩雲mây ngũ sắc; mây màu2. lụa màu; tơ màu; hoa kết bằng lụa màu。 彩色的絲綢。剪彩cắt băng khánh thành張燈結彩chăng đèn kết hoa3. hay; tiếng hò reo khen ngợi; tiếng hoan hô tán thưởng。稱讚誇獎的歡呼聲。喝彩hoan hô; khen hay; hò reo khen ngợi博得滿堂彩được hoan hô khen ngợi khắp phòng4. hoa văn; chủng loại; phần đặc sắc。花樣;精彩的成分。豐富多彩phong phú đa dạng5. giải; giải thưởng; thưởng; tiền được bạc; tiền được cuộc (vật giao cho người thắng trong chơi bài bạc hoặc những trò chơi khác)。賭博或某種遊戲中給得勝者的東西。得彩đoạt giải; trúng xổ số中彩trúng thưởng彩票vé trúng thưởng; vé số6. mẹo; trò; trò quỷ thuật; trò ảo thuật; xảo thuật; thủ pháp。戲曲裡表示特殊情景時所用的技術;魔術裡用的手法。火彩trò phun lửa帶彩có xảo thuật彩活công việc xảo thuật7. bị thương đổ máu。指負傷流血。掛彩bị thương彩號thương binhTừ ghép:彩筆 ; 彩唱 ; 彩綢 ; 彩船 ; 彩帶 ; 彩旦 ; 彩蛋 ; 彩燈 ; 彩電 ; 彩號 ; 彩虹 ; 彩繪 ; 彩轎 ; 彩卷 ; 彩擴 ; 彩禮 ; 彩練 ; 彩排 ; 彩牌樓 ; 彩棚 ; 彩票 ; 彩旗 ; 彩球 ; 彩色 ; 彩色電視 ; 彩色粉筆 ; 彩色片兒 ; 彩色片 ; 彩色影片 ; 彩聲 ; 彩飾 ; 彩塑 ; 彩陶 ; 彩陶文化 ; 彩頭 ; 彩霞 ; 彩印 ; 彩雲 ; 彩照 ; 彩紙

Đây là cách dùng 彩 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 彩 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (綵)[cǎi]Bộ: 彡 - SamSố nét: 11Hán Việt: THÁI,THỂ名1. màu sắc; màu。顏色。五彩ngũ sắc彩雲mây ngũ sắc; mây màu2. lụa màu; tơ màu; hoa kết bằng lụa màu。 彩色的絲綢。剪彩cắt băng khánh thành張燈結彩chăng đèn kết hoa3. hay; tiếng hò reo khen ngợi; tiếng hoan hô tán thưởng。稱讚誇獎的歡呼聲。喝彩hoan hô; khen hay; hò reo khen ngợi博得滿堂彩được hoan hô khen ngợi khắp phòng4. hoa văn; chủng loại; phần đặc sắc。花樣;精彩的成分。豐富多彩phong phú đa dạng5. giải; giải thưởng; thưởng; tiền được bạc; tiền được cuộc (vật giao cho người thắng trong chơi bài bạc hoặc những trò chơi khác)。賭博或某種遊戲中給得勝者的東西。得彩đoạt giải; trúng xổ số中彩trúng thưởng彩票vé trúng thưởng; vé số6. mẹo; trò; trò quỷ thuật; trò ảo thuật; xảo thuật; thủ pháp。戲曲裡表示特殊情景時所用的技術;魔術裡用的手法。火彩trò phun lửa帶彩có xảo thuật彩活công việc xảo thuật7. bị thương đổ máu。指負傷流血。掛彩bị thương彩號thương binhTừ ghép:彩筆 ; 彩唱 ; 彩綢 ; 彩船 ; 彩帶 ; 彩旦 ; 彩蛋 ; 彩燈 ; 彩電 ; 彩號 ; 彩虹 ; 彩繪 ; 彩轎 ; 彩卷 ; 彩擴 ; 彩禮 ; 彩練 ; 彩排 ; 彩牌樓 ; 彩棚 ; 彩票 ; 彩旗 ; 彩球 ; 彩色 ; 彩色電視 ; 彩色粉筆 ; 彩色片兒 ; 彩色片 ; 彩色影片 ; 彩聲 ; 彩飾 ; 彩塑 ; 彩陶 ; 彩陶文化 ; 彩頭 ; 彩霞 ; 彩印 ; 彩雲 ; 彩照 ; 彩紙