心 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 心 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

心 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 心 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 心 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 心 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 心 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xīn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 4
Hán Việt: TÂM
1. trái tim; quả tim。人和高等動物身體內推動血液循環的器官。人的心在胸腔的中部,稍偏左方,呈圓錐形,大小約跟本人的拳頭相等,內部有四個空腔,上部兩個是心房,下部兩個是心室。心房和心室的舒張和 收縮推動血液循環全身。也叫心髒。
2. tư tưởng; lòng; tâm tư。通常也指思想的器官和思想、感情等。
心 思。
tâm tư
心 得。
tâm đắc
用心 。
dụng tâm (mưu đồ, ý đồ; chăm chỉ).
談心 。
tâm sự
一心 一意。
một lòng một dạ
3. trung tâm; tâm (phần chính)。中心;中央的部分。
江心 。
giữa dòng sông.
圓心 。
tâm vòng tròn; tâm hình tròn.
重心 。
trọng tâm
燈心 。
cái tim đèn; bấc đèn.
4. sao Tâm (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
Từ ghép:
心愛 ; 心安理得 ; 心包 ; 心病 ; 心不在焉 ; 心裁 ; 心腸 ; 心潮 ; 心馳神往 ; 心傳 ; 心膽 ; 心得 ; 心底 ; 心地 ; 心電圖 ; 心毒 ; 心煩 ; 心房 ; 心扉 ; 心浮 ; 心服 ; 心腹 ; 心腹之患 ; 心甘情願 ; 心肝 ; 心廣體胖 ; 心寒 ; 心狠手辣 ; 心花怒放 ; 心懷 ; 心慌 ; 心慌意亂 ; 心灰意懶 ; 心火 ; 心機 ; 心肌 ; 心蹟 ; 心急 ; 心急火燎 ; 心悸 ; 心計 ; 心尖 ; 心焦 ; 心絞痛 ; 心勁 ; 心驚膽戰 ; 心驚肉跳 ; 心靜 ; 心境 ; 心坎 ;
心口 ; 心口如一 ; 心曠神怡 ; 心勞日拙 ; 心裡 ; 心理 ; 心理學 ; 心力 ; 心力衰竭 ; 心靈 ; 心領 ; 心領神會 ; 心路 ; 心滿意足 ; 心明眼亮 ; 心目 ; 心皮 ; 心平氣和 ; 心魄 ; 心氣 ; 心竅 ; 心切 ; 心情 ; 心曲 ; 心軟 ; 心神 ; 心聲 ; 心盛 ; 心室 ; 心事 ; 心數 ; 心術 ; 心思 ; 心酸 ; 心算 ; 心髓 ; 心疼 ; 心田 ; 心跳 ; 心頭 ; 心土 ; 心窩兒 ; 心無二用 ; 心細 ; 心弦 ; 心心念念 ; 心心相印 ; 心性 ; 心胸 ;
心秀 ; 心虛 ; 心緒 ; 心血 ; 心血來潮 ; 心眼兒 ; 心儀 ; 心意 ; 心音 ; 心硬 ; 心有餘悸 ; 心餘力絀 ; 心猿意馬 ; 心願 ; 心悅誠服 ; 心髒 ; 心窄 ; 心照 ; 心直口快 ; 心志 ; 心中 ; 心中無數 ; 心中有數 ; 心子 ; 心醉

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 心 trong tiếng Đài Loan

[xīn]Bộ: 心 (忄,小) - TâmSố nét: 4Hán Việt: TÂM1. trái tim; quả tim。人和高等動物身體內推動血液循環的器官。人的心在胸腔的中部,稍偏左方,呈圓錐形,大小約跟本人的拳頭相等,內部有四個空腔,上部兩個是心房,下部兩個是心室。心房和心室的舒張和 收縮推動血液循環全身。也叫心髒。2. tư tưởng; lòng; tâm tư。通常也指思想的器官和思想、感情等。心 思。tâm tư心 得。tâm đắc用心 。dụng tâm (mưu đồ, ý đồ; chăm chỉ).談心 。tâm sự一心 一意。một lòng một dạ3. trung tâm; tâm (phần chính)。中心;中央的部分。江心 。giữa dòng sông.圓心 。tâm vòng tròn; tâm hình tròn.重心 。trọng tâm燈心 。cái tim đèn; bấc đèn.4. sao Tâm (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。Từ ghép:心愛 ; 心安理得 ; 心包 ; 心病 ; 心不在焉 ; 心裁 ; 心腸 ; 心潮 ; 心馳神往 ; 心傳 ; 心膽 ; 心得 ; 心底 ; 心地 ; 心電圖 ; 心毒 ; 心煩 ; 心房 ; 心扉 ; 心浮 ; 心服 ; 心腹 ; 心腹之患 ; 心甘情願 ; 心肝 ; 心廣體胖 ; 心寒 ; 心狠手辣 ; 心花怒放 ; 心懷 ; 心慌 ; 心慌意亂 ; 心灰意懶 ; 心火 ; 心機 ; 心肌 ; 心蹟 ; 心急 ; 心急火燎 ; 心悸 ; 心計 ; 心尖 ; 心焦 ; 心絞痛 ; 心勁 ; 心驚膽戰 ; 心驚肉跳 ; 心靜 ; 心境 ; 心坎 ; 心口 ; 心口如一 ; 心曠神怡 ; 心勞日拙 ; 心裡 ; 心理 ; 心理學 ; 心力 ; 心力衰竭 ; 心靈 ; 心領 ; 心領神會 ; 心路 ; 心滿意足 ; 心明眼亮 ; 心目 ; 心皮 ; 心平氣和 ; 心魄 ; 心氣 ; 心竅 ; 心切 ; 心情 ; 心曲 ; 心軟 ; 心神 ; 心聲 ; 心盛 ; 心室 ; 心事 ; 心數 ; 心術 ; 心思 ; 心酸 ; 心算 ; 心髓 ; 心疼 ; 心田 ; 心跳 ; 心頭 ; 心土 ; 心窩兒 ; 心無二用 ; 心細 ; 心弦 ; 心心念念 ; 心心相印 ; 心性 ; 心胸 ; 心秀 ; 心虛 ; 心緒 ; 心血 ; 心血來潮 ; 心眼兒 ; 心儀 ; 心意 ; 心音 ; 心硬 ; 心有餘悸 ; 心餘力絀 ; 心猿意馬 ; 心願 ; 心悅誠服 ; 心髒 ; 心窄 ; 心照 ; 心直口快 ; 心志 ; 心中 ; 心中無數 ; 心中有數 ; 心子 ; 心醉

Đây là cách dùng 心 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 心 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xīn]Bộ: 心 (忄,小) - TâmSố nét: 4Hán Việt: TÂM1. trái tim; quả tim。人和高等動物身體內推動血液循環的器官。人的心在胸腔的中部,稍偏左方,呈圓錐形,大小約跟本人的拳頭相等,內部有四個空腔,上部兩個是心房,下部兩個是心室。心房和心室的舒張和 收縮推動血液循環全身。也叫心髒。2. tư tưởng; lòng; tâm tư。通常也指思想的器官和思想、感情等。心 思。tâm tư心 得。tâm đắc用心 。dụng tâm (mưu đồ, ý đồ; chăm chỉ).談心 。tâm sự一心 一意。một lòng một dạ3. trung tâm; tâm (phần chính)。中心;中央的部分。江心 。giữa dòng sông.圓心 。tâm vòng tròn; tâm hình tròn.重心 。trọng tâm燈心 。cái tim đèn; bấc đèn.4. sao Tâm (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。Từ ghép:心愛 ; 心安理得 ; 心包 ; 心病 ; 心不在焉 ; 心裁 ; 心腸 ; 心潮 ; 心馳神往 ; 心傳 ; 心膽 ; 心得 ; 心底 ; 心地 ; 心電圖 ; 心毒 ; 心煩 ; 心房 ; 心扉 ; 心浮 ; 心服 ; 心腹 ; 心腹之患 ; 心甘情願 ; 心肝 ; 心廣體胖 ; 心寒 ; 心狠手辣 ; 心花怒放 ; 心懷 ; 心慌 ; 心慌意亂 ; 心灰意懶 ; 心火 ; 心機 ; 心肌 ; 心蹟 ; 心急 ; 心急火燎 ; 心悸 ; 心計 ; 心尖 ; 心焦 ; 心絞痛 ; 心勁 ; 心驚膽戰 ; 心驚肉跳 ; 心靜 ; 心境 ; 心坎 ; 心口 ; 心口如一 ; 心曠神怡 ; 心勞日拙 ; 心裡 ; 心理 ; 心理學 ; 心力 ; 心力衰竭 ; 心靈 ; 心領 ; 心領神會 ; 心路 ; 心滿意足 ; 心明眼亮 ; 心目 ; 心皮 ; 心平氣和 ; 心魄 ; 心氣 ; 心竅 ; 心切 ; 心情 ; 心曲 ; 心軟 ; 心神 ; 心聲 ; 心盛 ; 心室 ; 心事 ; 心數 ; 心術 ; 心思 ; 心酸 ; 心算 ; 心髓 ; 心疼 ; 心田 ; 心跳 ; 心頭 ; 心土 ; 心窩兒 ; 心無二用 ; 心細 ; 心弦 ; 心心念念 ; 心心相印 ; 心性 ; 心胸 ; 心秀 ; 心虛 ; 心緒 ; 心血 ; 心血來潮 ; 心眼兒 ; 心儀 ; 心意 ; 心音 ; 心硬 ; 心有餘悸 ; 心餘力絀 ; 心猿意馬 ; 心願 ; 心悅誠服 ; 心髒 ; 心窄 ; 心照 ; 心直口快 ; 心志 ; 心中 ; 心中無數 ; 心中有數 ; 心子 ; 心醉