悠悠 là gì tiếng Đài Loan?

悠悠 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 悠悠 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

悠悠 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 悠悠 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 悠悠 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 悠悠 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 悠悠 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yōuyōu]
1. lâu dài; xa tắp; xa vời; dài dằng dặc。長久;遙遠。
悠悠長夜
đêm dài dằng dặc
悠悠歲月
năm tháng dài dằng dặc
悠悠山川
núi sông nghìn trùng
2. nhiều; đông đúc。眾多。
悠悠萬事
muôn công nghìn việc; nhiều việc.
3. thong thả; khoan thai; ung dung。形容從容不迫。
悠悠自得
khoan thai tự đắc
4. hoang đường; khoa trương。荒謬。
悠悠之談
những lời nói hoang đường
悠悠之論
sự bình luận khoa trương.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 悠悠 trong tiếng Đài Loan

[yōuyōu]1. lâu dài; xa tắp; xa vời; dài dằng dặc。長久;遙遠。悠悠長夜đêm dài dằng dặc悠悠歲月năm tháng dài dằng dặc悠悠山川núi sông nghìn trùng2. nhiều; đông đúc。眾多。悠悠萬事muôn công nghìn việc; nhiều việc.3. thong thả; khoan thai; ung dung。形容從容不迫。悠悠自得khoan thai tự đắc4. hoang đường; khoa trương。荒謬。悠悠之談những lời nói hoang đường悠悠之論sự bình luận khoa trương.

Đây là cách dùng 悠悠 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 悠悠 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yōuyōu]1. lâu dài; xa tắp; xa vời; dài dằng dặc。長久;遙遠。悠悠長夜đêm dài dằng dặc悠悠歲月năm tháng dài dằng dặc悠悠山川núi sông nghìn trùng2. nhiều; đông đúc。眾多。悠悠萬事muôn công nghìn việc; nhiều việc.3. thong thả; khoan thai; ung dung。形容從容不迫。悠悠自得khoan thai tự đắc4. hoang đường; khoa trương。荒謬。悠悠之談những lời nói hoang đường悠悠之論sự bình luận khoa trương.