懸 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 懸 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

懸 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 懸 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 懸 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 懸 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 懸 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (懸)
[xuán]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: HUYỀN
1. treo。借助於繩子、鉤子、釘子等使物體附著於某處的一點或幾點。
懸空
treo lơ lửng.
懸燈結彩。
treo đèn kết hoa
2. công bố; công bố công khai。公開揭示。
懸賞
công bố giải thưởng; treo giải thưởng.
3. giơ lên; nâng cao; nhấc cao。舉;往上托。
懸起頭來。
ngẩng cao đầu
寫大字時最好把腕子懸起來。
khi viết chữ to tốt nhất là nên nhấc cổ tay cao lên
4. chưa có kết quả; treo lơ lửng。無著落;沒結果。
懸案
vụ án chưa giải quyết
懸而未決。
chưa giải quyết được
5. thấp thỏm nhớ mong。掛念。
懸念
thấp thỏm nhớ mong
懸望
hồi hộp trông ngóng
6. suy nghĩ vô căn cứ; tưởng tượng vô căn cứ。憑空設想。
懸擬
hư cấu
懸想
ảo tưởng
7. xa。距離遠;差彆大。
懸隔
cách xa nhau

8. nguy hiểm。危險。
一個人摸黑走山路,真懸!
một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
Từ ghép:
懸案 ; 懸臂 ; 懸揣 ; 懸浮 ; 懸隔 ; 懸掛 ; 懸乎 ; 懸壺 ; 懸空 ; 懸梁 ; 懸鈴木 ; 懸擬 ; 懸念 ; 懸賞 ; 懸殊 ; 懸腕 ; 懸望 ; 懸想 ; 懸心吊膽 ; 懸崖 ; 懸崖勒馬 ; 懸雍垂 ; 懸濁液

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 懸 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (懸)[xuán]Bộ: 心 (忄,小) - TâmSố nét: 11Hán Việt: HUYỀN1. treo。借助於繩子、鉤子、釘子等使物體附著於某處的一點或幾點。懸空treo lơ lửng.懸燈結彩。treo đèn kết hoa2. công bố; công bố công khai。公開揭示。懸賞công bố giải thưởng; treo giải thưởng.3. giơ lên; nâng cao; nhấc cao。舉;往上托。懸起頭來。ngẩng cao đầu寫大字時最好把腕子懸起來。khi viết chữ to tốt nhất là nên nhấc cổ tay cao lên4. chưa có kết quả; treo lơ lửng。無著落;沒結果。懸案vụ án chưa giải quyết懸而未決。chưa giải quyết được5. thấp thỏm nhớ mong。掛念。懸念thấp thỏm nhớ mong懸望hồi hộp trông ngóng6. suy nghĩ vô căn cứ; tưởng tượng vô căn cứ。憑空設想。懸擬hư cấu懸想ảo tưởng7. xa。距離遠;差彆大。懸隔cách xa nhau方8. nguy hiểm。危險。一個人摸黑走山路,真懸!một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!Từ ghép:懸案 ; 懸臂 ; 懸揣 ; 懸浮 ; 懸隔 ; 懸掛 ; 懸乎 ; 懸壺 ; 懸空 ; 懸梁 ; 懸鈴木 ; 懸擬 ; 懸念 ; 懸賞 ; 懸殊 ; 懸腕 ; 懸望 ; 懸想 ; 懸心吊膽 ; 懸崖 ; 懸崖勒馬 ; 懸雍垂 ; 懸濁液

Đây là cách dùng 懸 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 懸 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (懸)[xuán]Bộ: 心 (忄,小) - TâmSố nét: 11Hán Việt: HUYỀN1. treo。借助於繩子、鉤子、釘子等使物體附著於某處的一點或幾點。懸空treo lơ lửng.懸燈結彩。treo đèn kết hoa2. công bố; công bố công khai。公開揭示。懸賞công bố giải thưởng; treo giải thưởng.3. giơ lên; nâng cao; nhấc cao。舉;往上托。懸起頭來。ngẩng cao đầu寫大字時最好把腕子懸起來。khi viết chữ to tốt nhất là nên nhấc cổ tay cao lên4. chưa có kết quả; treo lơ lửng。無著落;沒結果。懸案vụ án chưa giải quyết懸而未決。chưa giải quyết được5. thấp thỏm nhớ mong。掛念。懸念thấp thỏm nhớ mong懸望hồi hộp trông ngóng6. suy nghĩ vô căn cứ; tưởng tượng vô căn cứ。憑空設想。懸擬hư cấu懸想ảo tưởng7. xa。距離遠;差彆大。懸隔cách xa nhau方8. nguy hiểm。危險。一個人摸黑走山路,真懸!một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!Từ ghép:懸案 ; 懸臂 ; 懸揣 ; 懸浮 ; 懸隔 ; 懸掛 ; 懸乎 ; 懸壺 ; 懸空 ; 懸梁 ; 懸鈴木 ; 懸擬 ; 懸念 ; 懸賞 ; 懸殊 ; 懸腕 ; 懸望 ; 懸想 ; 懸心吊膽 ; 懸崖 ; 懸崖勒馬 ; 懸雍垂 ; 懸濁液