成分 là gì tiếng Đài Loan?

成分 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 成分 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

成分 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 成分 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 成分 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 成分 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 成分 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chéng·fen]
1. thành phần; nhân tố; yếu tố; phần hợp thành (chỉ vật)。指構成事物的各種不同的物質或因素。
化學成分。
thành phần hoá học.
減輕了心裡不安的成分。
giảm bớt những nỗi bất an trong lòng.
2. thành phần; giai cấp (chỉ người)。指個人葠加革命工作以前的主要經厤或職業。
工人成分。
giai cấp công nhân.
他的個人成分是學生。
về thành phần bản thân, anh ấy là học sinh.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 成分 trong tiếng Đài Loan

[chéng·fen]1. thành phần; nhân tố; yếu tố; phần hợp thành (chỉ vật)。指構成事物的各種不同的物質或因素。化學成分。thành phần hoá học.減輕了心裡不安的成分。giảm bớt những nỗi bất an trong lòng.2. thành phần; giai cấp (chỉ người)。指個人葠加革命工作以前的主要經厤或職業。工人成分。giai cấp công nhân.他的個人成分是學生。về thành phần bản thân, anh ấy là học sinh.

Đây là cách dùng 成分 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 成分 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chéng·fen]1. thành phần; nhân tố; yếu tố; phần hợp thành (chỉ vật)。指構成事物的各種不同的物質或因素。化學成分。thành phần hoá học.減輕了心裡不安的成分。giảm bớt những nỗi bất an trong lòng.2. thành phần; giai cấp (chỉ người)。指個人葠加革命工作以前的主要經厤或職業。工人成分。giai cấp công nhân.他的個人成分是學生。về thành phần bản thân, anh ấy là học sinh.