掀起 là gì tiếng Đài Loan?

掀起 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 掀起 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

掀起 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 掀起 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 掀起 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 掀起 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 掀起 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xiānqǐ]
1. vén; mở。揭起。
掀起蓋子。
mở nắp ra.
2. trào dâng; cuộn。往上湧起;翻騰。
大海掀起了波濤。
biển cả cuộn sóng
3. dâng lên; dấy lên。使運動等大規模地興起。
掀起增產節約運動新高潮。
dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 掀起 trong tiếng Đài Loan

[xiānqǐ]1. vén; mở。揭起。掀起蓋子。mở nắp ra.2. trào dâng; cuộn。往上湧起;翻騰。大海掀起了波濤。biển cả cuộn sóng3. dâng lên; dấy lên。使運動等大規模地興起。掀起增產節約運動新高潮。dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm.

Đây là cách dùng 掀起 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 掀起 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xiānqǐ]1. vén; mở。揭起。掀起蓋子。mở nắp ra.2. trào dâng; cuộn。往上湧起;翻騰。大海掀起了波濤。biển cả cuộn sóng3. dâng lên; dấy lên。使運動等大規模地興起。掀起增產節約運動新高潮。dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm.