掌 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 掌 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

掌 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 掌 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 掌 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 掌 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 掌 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhǎng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: CHƯỞNG
1. bàn tay; tay。手掌。
鼓掌
vỗ tay
易如反掌
dễ như trở bàn tay.
摩拳擦掌
xoa tay (hăng hái muốn đánh, hoặc muốn làm việc.)
2. tát; vả。用手掌打。
掌嘴
vả miệng
3. nắm; giữ; cầm。掌管;掌握。
掌印
giữ ấn
掌權
nắm quyền; cầm quyền
4. bàn chân (động vật)。某些動物的腳掌。
熊掌
bàn chân gấu; hùng chưởng
鴨掌
chân vịt
5. cá sắt (đóng móng ngựa)。馬蹄鐵。
這匹馬該釘掌了。
con ngựa này đóng móng được rồi.
6. đóng; khâu (giầy da)。(掌兒)釘或縫在鞋底前部、後部的皮子等。
前掌兒。
khâu mũi giầy
後掌兒。
đóng đế giầy
釘一塊掌兒。
đóng đế giầy

7. đóng đế (giầy)。釘補鞋底。
掌鞋
đóng òđế giầy

8. thêm; cho thêm (dầu, muối...)。加上(油鹽等)。
掌點醬油。
thêm một ít xì dầu.

9. đem。把。
掌門關上。
đóng cửa lại
10. họ Chưởng。姓。
Từ ghép:
掌廚 ; 掌燈 ; 掌舵 ; 掌骨 ; 掌故 ; 掌管 ; 掌櫃 ; 掌權 ; 掌上明珠 ; 掌勺兒 ; 掌握 ; 掌心 ; 掌印 ; 掌灶 ; 掌子 ; 掌嘴

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 掌 trong tiếng Đài Loan

[zhǎng]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 12Hán Việt: CHƯỞNG1. bàn tay; tay。手掌。鼓掌vỗ tay易如反掌dễ như trở bàn tay.摩拳擦掌xoa tay (hăng hái muốn đánh, hoặc muốn làm việc.)2. tát; vả。用手掌打。掌嘴vả miệng3. nắm; giữ; cầm。掌管;掌握。掌印giữ ấn掌權nắm quyền; cầm quyền4. bàn chân (động vật)。某些動物的腳掌。熊掌bàn chân gấu; hùng chưởng鴨掌chân vịt5. cá sắt (đóng móng ngựa)。馬蹄鐵。這匹馬該釘掌了。con ngựa này đóng móng được rồi.6. đóng; khâu (giầy da)。(掌兒)釘或縫在鞋底前部、後部的皮子等。前掌兒。khâu mũi giầy後掌兒。đóng đế giầy釘一塊掌兒。đóng đế giầy方7. đóng đế (giầy)。釘補鞋底。掌鞋đóng òđế giầy方8. thêm; cho thêm (dầu, muối...)。加上(油鹽等)。掌點醬油。thêm một ít xì dầu.方9. đem。把。掌門關上。đóng cửa lại10. họ Chưởng。姓。Từ ghép:掌廚 ; 掌燈 ; 掌舵 ; 掌骨 ; 掌故 ; 掌管 ; 掌櫃 ; 掌權 ; 掌上明珠 ; 掌勺兒 ; 掌握 ; 掌心 ; 掌印 ; 掌灶 ; 掌子 ; 掌嘴

Đây là cách dùng 掌 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 掌 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhǎng]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 12Hán Việt: CHƯỞNG1. bàn tay; tay。手掌。鼓掌vỗ tay易如反掌dễ như trở bàn tay.摩拳擦掌xoa tay (hăng hái muốn đánh, hoặc muốn làm việc.)2. tát; vả。用手掌打。掌嘴vả miệng3. nắm; giữ; cầm。掌管;掌握。掌印giữ ấn掌權nắm quyền; cầm quyền4. bàn chân (động vật)。某些動物的腳掌。熊掌bàn chân gấu; hùng chưởng鴨掌chân vịt5. cá sắt (đóng móng ngựa)。馬蹄鐵。這匹馬該釘掌了。con ngựa này đóng móng được rồi.6. đóng; khâu (giầy da)。(掌兒)釘或縫在鞋底前部、後部的皮子等。前掌兒。khâu mũi giầy後掌兒。đóng đế giầy釘一塊掌兒。đóng đế giầy方7. đóng đế (giầy)。釘補鞋底。掌鞋đóng òđế giầy方8. thêm; cho thêm (dầu, muối...)。加上(油鹽等)。掌點醬油。thêm một ít xì dầu.方9. đem。把。掌門關上。đóng cửa lại10. họ Chưởng。姓。Từ ghép:掌廚 ; 掌燈 ; 掌舵 ; 掌骨 ; 掌故 ; 掌管 ; 掌櫃 ; 掌權 ; 掌上明珠 ; 掌勺兒 ; 掌握 ; 掌心 ; 掌印 ; 掌灶 ; 掌子 ; 掌嘴