探 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 探 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

探 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 探 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 探 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 探 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 探 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tàn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: THÁM
1. thăm dò; dò; tìm。試圖髮現(隱藏的事物或情況)。
探礦
thăm dò mỏ
探路
dò đường
探口氣
dò ý; thăm dò ý kiến
試探
dò; thăm dò
鉆探
khoan thăm dò
2. do thám。做偵察工作的人。
密探
mật thám; lính kín.
敵探
do thám địch; mật thám địch
3. thăm。看望。
探望
thăm viếng
探親
thăm nhà; thăm gia đình; thăm người thân
探病
thăm bệnh; thăm người bệnh
4. thò ra; nhô; ló ra。向前伸出(頭或上體)。
探頭探腦
thập thò
行車時不要探身窗外
khi xe chạy không nên thò người ra ngoài cửa sổ.
5. quan tâm; để ý đến; tham gia。過問。
探閒事
tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao.
Từ ghép:
探本窮源 ; 探測 ; 探查 ; 探察 ; 探訪 ; 探戈 ; 探花 ; 探監 ; 探井 ; 探究 ; 探勘 ; 探口氣 ; 探礦 ; 探驪得珠 ; 探馬 ; 探秘 ; 探囊取物 ; 探親 ; 探求 ; 探傷 ; 探身 ; 探勝 ; 探視 ; 探索 ; 探討 ; 探聽 ; 探頭 ; 探頭探腦 ; 探望 ; 探問 ; 探析 ; 探悉 ; 探險 ; 探尋 ; 探詢 ; 探幽 ; 探赜索隱 ; 探照燈 ; 探子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 探 trong tiếng Đài Loan

[tàn]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 12Hán Việt: THÁM1. thăm dò; dò; tìm。試圖髮現(隱藏的事物或情況)。探礦thăm dò mỏ探路dò đường探口氣dò ý; thăm dò ý kiến試探dò; thăm dò鉆探khoan thăm dò2. do thám。做偵察工作的人。密探mật thám; lính kín.敵探do thám địch; mật thám địch3. thăm。看望。探望thăm viếng探親thăm nhà; thăm gia đình; thăm người thân探病thăm bệnh; thăm người bệnh4. thò ra; nhô; ló ra。向前伸出(頭或上體)。探頭探腦thập thò行車時不要探身窗外khi xe chạy không nên thò người ra ngoài cửa sổ.5. quan tâm; để ý đến; tham gia。過問。探閒事tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao.Từ ghép:探本窮源 ; 探測 ; 探查 ; 探察 ; 探訪 ; 探戈 ; 探花 ; 探監 ; 探井 ; 探究 ; 探勘 ; 探口氣 ; 探礦 ; 探驪得珠 ; 探馬 ; 探秘 ; 探囊取物 ; 探親 ; 探求 ; 探傷 ; 探身 ; 探勝 ; 探視 ; 探索 ; 探討 ; 探聽 ; 探頭 ; 探頭探腦 ; 探望 ; 探問 ; 探析 ; 探悉 ; 探險 ; 探尋 ; 探詢 ; 探幽 ; 探赜索隱 ; 探照燈 ; 探子

Đây là cách dùng 探 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 探 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tàn]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 12Hán Việt: THÁM1. thăm dò; dò; tìm。試圖髮現(隱藏的事物或情況)。探礦thăm dò mỏ探路dò đường探口氣dò ý; thăm dò ý kiến試探dò; thăm dò鉆探khoan thăm dò2. do thám。做偵察工作的人。密探mật thám; lính kín.敵探do thám địch; mật thám địch3. thăm。看望。探望thăm viếng探親thăm nhà; thăm gia đình; thăm người thân探病thăm bệnh; thăm người bệnh4. thò ra; nhô; ló ra。向前伸出(頭或上體)。探頭探腦thập thò行車時不要探身窗外khi xe chạy không nên thò người ra ngoài cửa sổ.5. quan tâm; để ý đến; tham gia。過問。探閒事tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao.Từ ghép:探本窮源 ; 探測 ; 探查 ; 探察 ; 探訪 ; 探戈 ; 探花 ; 探監 ; 探井 ; 探究 ; 探勘 ; 探口氣 ; 探礦 ; 探驪得珠 ; 探馬 ; 探秘 ; 探囊取物 ; 探親 ; 探求 ; 探傷 ; 探身 ; 探勝 ; 探視 ; 探索 ; 探討 ; 探聽 ; 探頭 ; 探頭探腦 ; 探望 ; 探問 ; 探析 ; 探悉 ; 探險 ; 探尋 ; 探詢 ; 探幽 ; 探赜索隱 ; 探照燈 ; 探子