探訪 là gì tiếng Đài Loan?

探訪 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 探訪 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

探訪 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 探訪 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 探訪 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 探訪 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 探訪 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tànfǎng]
1. dò hỏi; tìm tòi; săn tin。訪求;搜尋。
探訪新聞
dò hỏi tin tức; săn tin.
探訪善本書
tìm tòi bản sách tốt nhất
2. thăm; thăm viếng。探望。
探訪親友
thăm viếng bạn bè người thân.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 探訪 trong tiếng Đài Loan

[tànfǎng]1. dò hỏi; tìm tòi; săn tin。訪求;搜尋。探訪新聞dò hỏi tin tức; săn tin.探訪善本書tìm tòi bản sách tốt nhất2. thăm; thăm viếng。探望。探訪親友thăm viếng bạn bè người thân.

Đây là cách dùng 探訪 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 探訪 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tànfǎng]1. dò hỏi; tìm tòi; săn tin。訪求;搜尋。探訪新聞dò hỏi tin tức; săn tin.探訪善本書tìm tòi bản sách tốt nhất2. thăm; thăm viếng。探望。探訪親友thăm viếng bạn bè người thân.