搶 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 搶 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

搶 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 搶 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 搶 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 搶 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 搶 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (搶)
[qiāng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: THƯƠNG
1. va; đập。觸;撞。
呼天搶地。
kêu trời đạp đất.
2. ngược; đối ngược; trái。方向相對;逆。
Ghi chú: 另見qiǎng
Từ phồn thể: (搶)
[qiǎng]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: THƯỞNG, THẢNG, SẢNG
1. cướp; cướp đoạt; giành giật。搶奪。
搶球。
cướp bóng.
他把書搶走了。
anh ấy giành lấy quyển sách rồi.
2. tranh đua; tranh giành。搶先;爭先。
搶步上前。
tranh vượt lên phía trước.
搶著說了幾句。
tranh nói vài câu.
大家都搶著葠加義務勞動。
mọi người tranh nhau tham gia nghĩa vụ lao động.
3. gấp gáp; đột xuất; gấp。趕緊;突擊。
搶修。
sửa gấp.
搶收搶種。
thu hoạch gấp, gieo trồng nhanh.
4. tróc; lột; mài; miết; chà; cạ; cạo。刮掉或擦掉物體表面的一層。
磨剪子搶菜刀。
mài kéo mài dao.
鍋底有鍋巴,搶一搶再洗。
đáy nồi có cơm cháy, chà một tí rồi rửa.
摔了一交,膝蓋上搶去了一塊皮。
té một cái, đầu gối mất một miếng da.
Từ ghép:
搶白 ; 搶渡 ; 搶奪 ; 搶購 ; 搶劫 ; 搶救 ; 搶掠 ; 搶親 ; 搶墒 ; 搶收 ; 搶先 ; 搶險 ; 搶修 ; 搶佔 ; 搶種 ; 搶嘴

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 搶 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (搶)[qiāng]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 8Hán Việt: THƯƠNG1. va; đập。觸;撞。呼天搶地。kêu trời đạp đất.2. ngược; đối ngược; trái。方向相對;逆。Ghi chú: 另見qiǎngTừ phồn thể: (搶)[qiǎng]Bộ: 扌(Thủ)Hán Việt: THƯỞNG, THẢNG, SẢNG1. cướp; cướp đoạt; giành giật。搶奪。搶球。cướp bóng.他把書搶走了。anh ấy giành lấy quyển sách rồi.2. tranh đua; tranh giành。搶先;爭先。搶步上前。tranh vượt lên phía trước.搶著說了幾句。tranh nói vài câu.大家都搶著葠加義務勞動。mọi người tranh nhau tham gia nghĩa vụ lao động.3. gấp gáp; đột xuất; gấp。趕緊;突擊。搶修。sửa gấp.搶收搶種。thu hoạch gấp, gieo trồng nhanh.4. tróc; lột; mài; miết; chà; cạ; cạo。刮掉或擦掉物體表面的一層。磨剪子搶菜刀。mài kéo mài dao.鍋底有鍋巴,搶一搶再洗。đáy nồi có cơm cháy, chà một tí rồi rửa.摔了一交,膝蓋上搶去了一塊皮。té một cái, đầu gối mất một miếng da.Từ ghép:搶白 ; 搶渡 ; 搶奪 ; 搶購 ; 搶劫 ; 搶救 ; 搶掠 ; 搶親 ; 搶墒 ; 搶收 ; 搶先 ; 搶險 ; 搶修 ; 搶佔 ; 搶種 ; 搶嘴

Đây là cách dùng 搶 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 搶 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (搶)[qiāng]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 8Hán Việt: THƯƠNG1. va; đập。觸;撞。呼天搶地。kêu trời đạp đất.2. ngược; đối ngược; trái。方向相對;逆。Ghi chú: 另見qiǎngTừ phồn thể: (搶)[qiǎng]Bộ: 扌(Thủ)Hán Việt: THƯỞNG, THẢNG, SẢNG1. cướp; cướp đoạt; giành giật。搶奪。搶球。cướp bóng.他把書搶走了。anh ấy giành lấy quyển sách rồi.2. tranh đua; tranh giành。搶先;爭先。搶步上前。tranh vượt lên phía trước.搶著說了幾句。tranh nói vài câu.大家都搶著葠加義務勞動。mọi người tranh nhau tham gia nghĩa vụ lao động.3. gấp gáp; đột xuất; gấp。趕緊;突擊。搶修。sửa gấp.搶收搶種。thu hoạch gấp, gieo trồng nhanh.4. tróc; lột; mài; miết; chà; cạ; cạo。刮掉或擦掉物體表面的一層。磨剪子搶菜刀。mài kéo mài dao.鍋底有鍋巴,搶一搶再洗。đáy nồi có cơm cháy, chà một tí rồi rửa.摔了一交,膝蓋上搶去了一塊皮。té một cái, đầu gối mất một miếng da.Từ ghép:搶白 ; 搶渡 ; 搶奪 ; 搶購 ; 搶劫 ; 搶救 ; 搶掠 ; 搶親 ; 搶墒 ; 搶收 ; 搶先 ; 搶險 ; 搶修 ; 搶佔 ; 搶種 ; 搶嘴