擦 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 擦 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

擦 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 擦 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 擦 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 擦 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 擦 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[cā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 18
Hán Việt: SÁT
1. cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt。摩擦。
摩拳擦掌
xoa tay hăm hở
擦著了一根火柴。
quẹt một que diêm
擦火柴。
đánh diêm
手擦破了皮
chà đến trầy cả da
2. chùi; chà; cọ; lau (bằng khăn hoặc bằng tay cho sạch)。 用布、手巾等摩擦使榦凈。
擦玻璃
lau kính
擦汗
lau mồ hôi
擦桌子
lau bàn.
擦亮眼睛。
chùi cho sáng mắt ra (sáng suốt); lau mắt cho sáng.
3. bôi; xoa; thoa; xức; tra。 塗抹。
擦油
xoa dầu
擦粉
thoa phấn
擦紅葯水
xức thuốc đỏ
4. sát; lướt; sượt; kề sát; ghé sát。貼近;挨著。
擦黑兒
nhá nhem tối; sập tối
擦肩而過
lướt qua vai
球擦桌邊了
banh sượt cạnh bàn
燕子擦著水面飛
chim yến bay lướt trên mặt nước
風擦著江面吹來
gió thổi lướt trên mặt sông
5. nạo; bào; mài (thành sợi nhỏ)。把瓜果等放在礤床兒上來回摩擦,使成細絲兒。
把蘿卜擦成絲兒
bào củ cải thành sợi
Từ ghép:
擦背 ; 擦邊 ; 擦黑兒 ; 擦亮 ; 擦亮眼睛 ; 擦屁股 ; 擦身 ; 擦拭 ; 擦網球 ; 擦洗 ; 擦音 ; 擦澡

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 擦 trong tiếng Đài Loan

[cā]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 18Hán Việt: SÁT1. cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt。摩擦。摩拳擦掌xoa tay hăm hở擦著了一根火柴。quẹt một que diêm擦火柴。đánh diêm手擦破了皮chà đến trầy cả da2. chùi; chà; cọ; lau (bằng khăn hoặc bằng tay cho sạch)。 用布、手巾等摩擦使榦凈。擦玻璃lau kính擦汗lau mồ hôi擦桌子lau bàn.擦亮眼睛。chùi cho sáng mắt ra (sáng suốt); lau mắt cho sáng.3. bôi; xoa; thoa; xức; tra。 塗抹。擦油xoa dầu擦粉thoa phấn擦紅葯水xức thuốc đỏ4. sát; lướt; sượt; kề sát; ghé sát。貼近;挨著。擦黑兒nhá nhem tối; sập tối擦肩而過lướt qua vai球擦桌邊了banh sượt cạnh bàn燕子擦著水面飛chim yến bay lướt trên mặt nước風擦著江面吹來gió thổi lướt trên mặt sông5. nạo; bào; mài (thành sợi nhỏ)。把瓜果等放在礤床兒上來回摩擦,使成細絲兒。把蘿卜擦成絲兒bào củ cải thành sợiTừ ghép:擦背 ; 擦邊 ; 擦黑兒 ; 擦亮 ; 擦亮眼睛 ; 擦屁股 ; 擦身 ; 擦拭 ; 擦網球 ; 擦洗 ; 擦音 ; 擦澡

Đây là cách dùng 擦 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 擦 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [cā]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 18Hán Việt: SÁT1. cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt。摩擦。摩拳擦掌xoa tay hăm hở擦著了一根火柴。quẹt một que diêm擦火柴。đánh diêm手擦破了皮chà đến trầy cả da2. chùi; chà; cọ; lau (bằng khăn hoặc bằng tay cho sạch)。 用布、手巾等摩擦使榦凈。擦玻璃lau kính擦汗lau mồ hôi擦桌子lau bàn.擦亮眼睛。chùi cho sáng mắt ra (sáng suốt); lau mắt cho sáng.3. bôi; xoa; thoa; xức; tra。 塗抹。擦油xoa dầu擦粉thoa phấn擦紅葯水xức thuốc đỏ4. sát; lướt; sượt; kề sát; ghé sát。貼近;挨著。擦黑兒nhá nhem tối; sập tối擦肩而過lướt qua vai球擦桌邊了banh sượt cạnh bàn燕子擦著水面飛chim yến bay lướt trên mặt nước風擦著江面吹來gió thổi lướt trên mặt sông5. nạo; bào; mài (thành sợi nhỏ)。把瓜果等放在礤床兒上來回摩擦,使成細絲兒。把蘿卜擦成絲兒bào củ cải thành sợiTừ ghép:擦背 ; 擦邊 ; 擦黑兒 ; 擦亮 ; 擦亮眼睛 ; 擦屁股 ; 擦身 ; 擦拭 ; 擦網球 ; 擦洗 ; 擦音 ; 擦澡